Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Kujira
KUJI / ILS
#675
₪1,57
3.8%
0.056633 BTC
4.9%
$0,4188
Phạm vi trong 24g
$0,4484
Chuyển đổi Kujira sang Israeli New Shekel (KUJI sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kujira (KUJI) sang ILS là ₪1,57.
KUJI
ILS
1 KUJI = ₪1,57
Cách mua KUJI bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUJI
-
Bạn có thể mua và bán Kujira (KUJI) trên 30 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kujira sôi động nhất là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUJI bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUJI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUJI bằng ILS!
-
Chọn Kujira (KUJI) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUJI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUJI sang ILS
Kujira (KUJI) hôm nay có giá trị là ₪1,57, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KUJI ngày hôm nay là 26.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kujira được giao dịch là ₪1.353.579.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.8% | 28.8% | 23.2% | 11.1% | 50.8% |
Số liệu thống kê về Kujira
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪192.621.408 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪192.666.780 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.02 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1.353.579 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.345.662
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
122.374.481 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
122.398.170 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kujiracó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Kujira (KUJI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪1,57.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUJI?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.635169 KUJI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUJI sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của KUJI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUJI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUJI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUJI so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của KUJI/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUJI tính bằng ILS là ₪20,48, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUJI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kujira tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Kujira (KUJI) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Kujira có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kujira (KUJI) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kujira (KUJI) so với ILS giao động giữa mức cao 1,57 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 1,22 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUJI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,156567 ₪ (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUJI sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 12, 2024 | Thứ bảy | 1,57 ₪ | -0,062366 ₪ | 3.8% |
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 1,42 ₪ | -0,01856412 ₪ | 1.3% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 1,44 ₪ | 0,156567 ₪ | 12.2% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 1,28 ₪ | 0,03764997 ₪ | 3.0% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 1,25 ₪ | -0,02136689 ₪ | 1.7% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 1,27 ₪ | 0,04601403 ₪ | 3.8% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 1,22 ₪ | -0,00367318 ₪ | 0.3% |
KUJI / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kujira (KUJI) sang ILS là ₪1,57 cho mỗi 1 KUJI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUJI lấy 7,87 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 31.76 KUJI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUJI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kujira (KUJI) sang ILS
KUJI | ILS |
---|---|
0.01 KUJI | 0.01574384 ILS |
0.1 KUJI | 0.157438 ILS |
1 KUJI | 1.57 ILS |
2 KUJI | 3.15 ILS |
5 KUJI | 7.87 ILS |
10 KUJI | 15.74 ILS |
20 KUJI | 31.49 ILS |
50 KUJI | 78.72 ILS |
100 KUJI | 157.44 ILS |
1000 KUJI | 1574.38 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang KUJI
ILS | KUJI |
---|---|
0.01 ILS | 0.00635169 KUJI |
0.1 ILS | 0.063517 KUJI |
1 ILS | 0.635169 KUJI |
2 ILS | 1.27 KUJI |
5 ILS | 3.18 KUJI |
10 ILS | 6.35 KUJI |
20 ILS | 12.70 KUJI |
50 ILS | 31.76 KUJI |
100 ILS | 63.52 KUJI |
1000 ILS | 635.17 KUJI |