Tiền ảo: 14.314
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,537T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 77,301B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUFC logo

Leeds United Fan Token
LUFC / MYR

#2150
RM1,40
1.6%
0.054483 BTC 3.6%
$0,2887 Phạm vi trong 24g $0,3665

Chuyển đổi Leeds United Fan Token sang Malaysian Ringgit (LUFC sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Leeds United Fan Token (LUFC) sang MYR là RM1,40.
LUFC
MYR

1 LUFC = RM1,40

Cách mua LUFC bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUFC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUFC bằng MYR!

Biểu đồ LUFC sang MYR

Leeds United Fan Token (LUFC) hôm nay có giá trị là RM1,40, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUFC ngày hôm nay là 35.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Leeds United Fan Token được giao dịch là RM134.186.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 1.2% 35.0% 35.3% 32.4% 59.0%
Số liệu thống kê về Leeds United Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
RM12.784.407
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM13.925.782
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM134.186
Cung lưu thông
9.180.387
Tổng cung
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Leeds United Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Leeds United Fan Token (LUFC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,40.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUFC?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.715380 LUFC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUFC sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của LUFC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUFC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUFC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUFC so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của LUFC/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUFC tính bằng MYR là RM77,45, được ghi nhận vào ngày Thg 12 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUFC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Leeds United Fan Token tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Leeds United Fan Token (LUFC) đã tăng giảm lên -33,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Leeds United Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Leeds United Fan Token (LUFC) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Leeds United Fan Token (LUFC) so với MYR giao động giữa mức cao 2,17 RM trên Thứ bảy và mức thấp 1,40 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUFC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,264601 RM (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của Leeds United Fan Token (LUFC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUFC sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 1,40 RM -0,02315290 RM 1.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 1,56 RM -0,108290 RM 6.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 1,67 RM -0,200468 RM 10.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 1,87 RM -0,264601 RM 12.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 2,14 RM 0,01121096 RM 0.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 2,12 RM -0,04956744 RM 2.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 2,17 RM -0,054763 RM 2.5%

LUFC / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Leeds United Fan Token (LUFC) sang MYR là RM1,40 cho mỗi 1 LUFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUFC lấy 6,99 RM hoặc 50,00 RM lấy 35.77 LUFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUFC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Leeds United Fan Token (LUFC) sang MYR

LUFC MYR
0.01 LUFC 0.01397858 MYR
0.1 LUFC 0.139786 MYR
1 LUFC 1.40 MYR
2 LUFC 2.80 MYR
5 LUFC 6.99 MYR
10 LUFC 13.98 MYR
20 LUFC 27.96 MYR
50 LUFC 69.89 MYR
100 LUFC 139.79 MYR
1000 LUFC 1397.86 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LUFC

MYR LUFC
0.01 MYR 0.00715380 LUFC
0.1 MYR 0.071538 LUFC
1 MYR 0.715380 LUFC
2 MYR 1.43 LUFC
5 MYR 3.58 LUFC
10 MYR 7.15 LUFC
20 MYR 14.31 LUFC
50 MYR 35.77 LUFC
100 MYR 71.54 LUFC
1000 MYR 715.38 LUFC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng