Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LEO
LEO / DKK
#1799
kr.0,004050
6.4%
0.088682 BTC
6.4%
$0,0005339
Phạm vi trong 24g
$0,0005986
Chuyển đổi LEO sang Danish Krone (LEO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LEO (LEO) sang DKK là kr.0,004050.
LEO
DKK
1 LEO = kr.0,004050
Cách mua LEO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEO
-
Bạn có thể mua và bán LEO (LEO) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LEO sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEO bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEO bằng DKK!
-
Chọn LEO (LEO) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEO sang DKK
LEO (LEO) hôm nay có giá trị là kr.0,004050, đó là một 7.0% tăng từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LEO ngày hôm nay là 11.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LEO được giao dịch là kr.518.647.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.8% | 6.0% | 11.3% | 8.9% | 48.4% | - |
Số liệu thống kê về LEO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.38.478.274 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.40.503.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.518.647 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.500.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LEOcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 LEO (LEO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004050.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 246.89 LEO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của LEO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của LEO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEO tính bằng DKK là kr.0,02136, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LEO tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của LEO (LEO) đã tăng giảm lên -48,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, LEO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LEO (LEO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LEO (LEO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00405034 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00330510 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00024986 kr. (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của LEO (LEO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LEO (LEO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00405034 kr. | 0,00024296 kr. | 6.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00375301 kr. | 0,00009801 kr. | 2.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00365500 kr. | 0,00007974 kr. | 2.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00357526 kr. | 0,00024986 kr. | 7.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00332540 kr. | 0,00002031 kr. | 0.6% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00330510 kr. | -0,00002169 kr. | 0.7% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00332678 kr. | -0,00012543 kr. | 3.6% |
LEO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LEO (LEO) sang DKK là kr.0,004050 cho mỗi 1 LEO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEO lấy 0,02025172 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 12344.63 LEO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LEO (LEO) sang DKK
LEO | DKK |
---|---|
0.01 LEO | 0.00004050 DKK |
0.1 LEO | 0.00040503 DKK |
1 LEO | 0.00405034 DKK |
2 LEO | 0.00810069 DKK |
5 LEO | 0.02025172 DKK |
10 LEO | 0.04050345 DKK |
20 LEO | 0.081007 DKK |
50 LEO | 0.202517 DKK |
100 LEO | 0.405034 DKK |
1000 LEO | 4.05 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LEO
DKK | LEO |
---|---|
0.01 DKK | 2.47 LEO |
0.1 DKK | 24.69 LEO |
1 DKK | 246.89 LEO |
2 DKK | 493.79 LEO |
5 DKK | 1234.46 LEO |
10 DKK | 2468.93 LEO |
20 DKK | 4937.85 LEO |
50 DKK | 12344.63 LEO |
100 DKK | 24689 LEO |
1000 DKK | 246893 LEO |