Tiền ảo: 14.279
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 88,103B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LIXX logo

Libra Incentix
LIXX / ILS

#885
₪0,01612
1.2%
0.076690 BTC 0.7%
$0,004357 Phạm vi trong 24g $0,004490

Chuyển đổi Libra Incentix sang Israeli New Shekel (LIXX sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Libra Incentix (LIXX) sang ILS là ₪0,01612.
LIXX
ILS

1 LIXX = ₪0,01612

Cách mua LIXX bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LIXX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LIXX bằng ILS!

Biểu đồ LIXX sang ILS

Libra Incentix (LIXX) hôm nay có giá trị là ₪0,01612, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LIXX ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Libra Incentix được giao dịch là ₪4.322.318.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.9% 4.0% 8.1% 18.0% -
Số liệu thống kê về Libra Incentix
Giá trị vốn hóa thị trường
₪108.081.361
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪241.973.202
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪4.322.318
Cung lưu thông
6.699.999.799
Tổng cung
15.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Libra Incentixcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Libra Incentix (LIXX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01612.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIXX?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 62.03 LIXX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LIXX sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của LIXX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIXX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIXX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIXX so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của LIXX/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LIXX tính bằng ILS là ₪0,01737, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIXX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Libra Incentix tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Libra Incentix (LIXX) đã tăng tăng lên 16,10 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Libra Incentix có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Libra Incentix (LIXX) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Libra Incentix (LIXX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,01702910 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,01612129 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIXX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00042140 ₪ (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Libra Incentix (LIXX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LIXX sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01612129 ₪ -0,00020231 ₪ 1.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01648648 ₪ -0,00019688 ₪ 1.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01668336 ₪ -0,00034575 ₪ 2.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01702910 ₪ 0,00021756 ₪ 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01681154 ₪ 0,00042140 ₪ 2.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01639014 ₪ -0,00022073 ₪ 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01661087 ₪ 0,00018578 ₪ 1.1%

LIXX / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Libra Incentix (LIXX) sang ILS là ₪0,01612 cho mỗi 1 LIXX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIXX lấy 0,080606 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 3101.49 LIXX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIXX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Libra Incentix (LIXX) sang ILS

LIXX ILS
0.01 LIXX 0.00016121 ILS
0.1 LIXX 0.00161213 ILS
1 LIXX 0.01612129 ILS
2 LIXX 0.03224258 ILS
5 LIXX 0.080606 ILS
10 LIXX 0.161213 ILS
20 LIXX 0.322426 ILS
50 LIXX 0.806064 ILS
100 LIXX 1.61 ILS
1000 LIXX 16.12 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang LIXX

ILS LIXX
0.01 ILS 0.620298 LIXX
0.1 ILS 6.20 LIXX
1 ILS 62.03 LIXX
2 ILS 124.06 LIXX
5 ILS 310.15 LIXX
10 ILS 620.30 LIXX
20 ILS 1240.60 LIXX
50 ILS 3101.49 LIXX
100 ILS 6202.98 LIXX
1000 ILS 62030 LIXX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng