Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mfercoin
MFER / BNB
#770
BNB0,00006431
2.0%
0.066216 BTC
2.8%
$0,03711
Phạm vi trong 24g
$0,03899
Chuyển đổi mfercoin sang Binance Coin (MFER sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mfercoin (MFER) sang BNB là BNB0,00006431.
MFER
BNB
1 MFER = BNB0,00006431
Biểu đồ MFER sang BNB
mfercoin (MFER) hôm nay có giá trị là BNB0,00006431, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFER ngày hôm nay là 24.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mfercoin được giao dịch là BNB13.046,4776.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 23.7% | 39.3% | 16.1% | - |
Số liệu thống kê về mfercoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB64.473,0777 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB64.473,0777 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB13.046,4776 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.998.066 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.066 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mfercoincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 mfercoin (MFER) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,00006431.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFER?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 15550 MFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFER sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của MFER bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFER sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFER bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFER so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của MFER/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFER tính bằng BNB là BNB0,0004350, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFER/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mfercoin tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của mfercoin (MFER) đã tăng giảm lên -16,30 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, mfercoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mfercoin (MFER) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mfercoin (MFER) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00008576 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,00006431 BNB trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFER trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00000633 BNB (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFER sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00006431 BNB | -0,00000134 BNB | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00006970 BNB | 0,000000151500 BNB | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00006955 BNB | 0,000000594110 BNB | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00006896 BNB | -0,00000633 BNB | 8.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00007529 BNB | -0,00000431 BNB | 5.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00007960 BNB | -0,00000617 BNB | 7.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00008576 BNB | 0,00000116 BNB | 1.4% |
MFER / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mfercoin (MFER) sang BNB là BNB0,00006431 cho mỗi 1 MFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFER lấy 0,00032155 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 777479 MFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFER phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mfercoin (MFER) sang BNB
MFER | BNB |
---|---|
0.01 MFER | 0.000000643104 BNB |
0.1 MFER | 0.00000643 BNB |
1 MFER | 0.00006431 BNB |
2 MFER | 0.00012862 BNB |
5 MFER | 0.00032155 BNB |
10 MFER | 0.00064310 BNB |
20 MFER | 0.00128621 BNB |
50 MFER | 0.00321552 BNB |
100 MFER | 0.00643104 BNB |
1000 MFER | 0.06431038 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang MFER
BNB | MFER |
---|---|
0.01 BNB | 155.496 MFER |
0.1 BNB | 1555 MFER |
1 BNB | 15550 MFER |
2 BNB | 31099 MFER |
5 BNB | 77748 MFER |
10 BNB | 155496 MFER |
20 BNB | 310992 MFER |
50 BNB | 777479 MFER |
100 BNB | 1554959 MFER |
1000 BNB | 15549588 MFER |