Tiền ảo: 14.669
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,782T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 93,167B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MINU logo

Minu
MINU / AED

#2122
DH0.051971
14.0%
0.0117520 BTC 13.2%
$0.064604 Phạm vi trong 24g $0.065635

Chuyển đổi Minu sang United Arab Emirates Dirham (MINU sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) sang AED là DH0.051971.
MINU
AED

1 MINU = DH0.051971

Cách mua MINU bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MINU bằng AED!

Biểu đồ MINU sang AED

Minu (MINU) hôm nay có giá trị là DH0.051971, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 14.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MINU ngày hôm nay là 71.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Minu được giao dịch là DH11.162.067.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 14.0% 71.8% 215.6% 205.1% -
Số liệu thống kê về Minu
Giá trị vốn hóa thị trường
DH11.657.011
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH11.128.074
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH11.162.067
Cung lưu thông
6.004.565.214.595
Tổng cung
5.732.108.145.394
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Minucó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Minu (MINU) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.051971.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MINU?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 507477 MINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MINU sang AED bằng cách nào?

Tính giá của MINU bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MINU sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MINU bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ MINU so với AED.

Trước đây giá cao nhất của MINU/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MINU tính bằng AED là DH0.055994, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MINU/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Minu tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Minu (MINU) đã tăng tăng lên 205,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Minu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Minu (MINU) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Minu (MINU) so với AED giao động giữa mức cao 0,00000197 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000882253 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MINU trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000586604 DH (66.5%).

So sánh giá hàng ngày của Minu (MINU) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MINU sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00000197 DH 0,000000242247 DH 14.0%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00000172 DH 0,000000052413 DH 3.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000167 DH 0,000000009738 DH 0.6%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000166 DH 0,000000188645 DH 12.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000147 DH 0,000000586604 DH 66.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000882253 DH -0,000000265670 DH 23.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000115 DH 0,000000014611 DH 1.3%

MINU / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Minu (MINU) sang AED là DH0.051971 cho mỗi 1 MINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MINU lấy 0,00000985 DH hoặc 50,00 DH lấy 25373848 MINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MINU phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Minu (MINU) sang AED

MINU AED
0.01 MINU 0.000000019705 AED
0.1 MINU 0.000000197053 AED
1 MINU 0.00000197 AED
2 MINU 0.00000394 AED
5 MINU 0.00000985 AED
10 MINU 0.00001971 AED
20 MINU 0.00003941 AED
50 MINU 0.00009853 AED
100 MINU 0.00019705 AED
1000 MINU 0.00197053 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang MINU

AED MINU
0.01 AED 5074.77 MINU
0.1 AED 50748 MINU
1 AED 507477 MINU
2 AED 1014954 MINU
5 AED 2537385 MINU
10 AED 5074770 MINU
20 AED 10149539 MINU
50 AED 25373848 MINU
100 AED 50747695 MINU
1000 AED 507476954 MINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng