coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #N/A
Giá Mixin (XIN)

Mixin XIN / CZK

Kč6.083,47 -1.7%
0,00980735 BTC -2.6%
Trên danh sách theo dõi 578
Kč6.003,37
Phạm vi 24H
Kč6.187,51
Giá trị vốn hóa thị trường -
KL giao dịch trong 24 giờ Kč5.389.349
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 1.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Mixin sang Czech Koruna (XIN sang CZK)

XIN
CZK

1 XIN = Kč6.083,47

Cập nhật lần cuối 10:43AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XIN thành CZK

Tỷ giá hối đoái từ XIN sang CZK hôm nay là 6.083,47 Kč và đã đã giảm -0.3% từ Kč6.104,30 kể từ hôm nay.
Mixin (XIN) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 7.4% từ Kč5.664,20 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-1.7%
6.0%
23.4%
8.4%
-22.7%

Tôi có thể mua và bán Mixin ở đâu?

Mixin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Kč5.389.349. Mixin có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BigONE.

Lịch sử giá 7 ngày của Mixin (XIN) đến CZK

So sánh giá & các thay đổi của Mixin trong CZK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XIN sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 6.083,47 Kč -20,83 Kč -0.3%
March 23, 2023 Thứ năm 6.015,87 Kč -224,87 Kč -3.6%
March 22, 2023 Thứ tư 6.240,74 Kč 26,03 Kč 0.4%
March 21, 2023 Thứ ba 6.214,71 Kč -94,02 Kč -1.5%
March 20, 2023 Thứ hai 6.308,73 Kč 180,71 Kč 2.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 6.128,02 Kč -88,27 Kč -1.4%
March 18, 2023 Thứ bảy 6.216,29 Kč 339,77 Kč 5.8%

Chuyển đổi Mixin (XIN) sang CZK

XIN CZK
0.01 XIN 60.83 CZK
0.1 XIN 608.35 CZK
1 XIN 6083.47 CZK
2 XIN 12166.94 CZK
5 XIN 30417 CZK
10 XIN 60835 CZK
20 XIN 121669 CZK
50 XIN 304174 CZK
100 XIN 608347 CZK
1000 XIN 6083470 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XIN

CZK XIN
0.01 CZK 0.00000164 XIN
0.1 CZK 0.00001644 XIN
1 CZK 0.00016438 XIN
2 CZK 0.00032876 XIN
5 CZK 0.00082190 XIN
10 CZK 0.00164380 XIN
20 CZK 0.00328760 XIN
50 CZK 0.00821899 XIN
100 CZK 0.01643799 XIN
1000 CZK 0.164380 XIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu