Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mongol NFT
MNFT / MMK
#2335
K0,02656
1.3%
0.091991 BTC
0.3%
0.084123 ETH
1.2%
$0,00001249
Phạm vi trong 24g
$0,00001287
Chuyển đổi Mongol NFT sang Burmese Kyat (MNFT sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mongol NFT (MNFT) sang MMK là K0,02656.
MNFT
MMK
1 MNFT = K0,02656
Cách mua MNFT bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MNFT
-
Bạn có thể mua và bán Mongol NFT (MNFT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mongol NFT sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MNFT bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MNFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MNFT bằng MMK!
-
Chọn Mongol NFT (MNFT) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MNFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MNFT sang MMK
Mongol NFT (MNFT) hôm nay có giá trị là K0,02656, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MNFT ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mongol NFT được giao dịch là K234.439.734.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.5% | 7.3% | 0.6% | 0.4% | 37.7% |
Số liệu thống kê về Mongol NFT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K4.072.034.056 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K5.072.180.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K234.439.734 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
153.370.020.888
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
191.039.765.234 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mongol NFTcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Mongol NFT (MNFT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,02656.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu MNFT?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 37.65 MNFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MNFT sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của MNFT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MNFT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MNFT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MNFT so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của MNFT/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MNFT tính bằng MMK là K0,2119, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MNFT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mongol NFT tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Mongol NFT (MNFT) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Mongol NFT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mongol NFT (MNFT) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mongol NFT (MNFT) so với MMK giao động giữa mức cao 0,02901400 K trên Chủ nhật và mức thấp 0,02656137 K trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MNFT trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00112099 K (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Mongol NFT (MNFT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mongol NFT (MNFT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNFT sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02656137 K | -0,00034959 K | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02830505 K | -0,00070895 K | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02901400 K | 0,00049182 K | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02852218 K | 0,00007299 K | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02844918 K | -0,00054923 K | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02899842 K | 0,00112099 K | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02787743 K | -0,00043512 K | 1.5% |
MNFT / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mongol NFT (MNFT) sang MMK là K0,02656 cho mỗi 1 MNFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MNFT lấy 0,132807 K hoặc 50,00 K lấy 1882.43 MNFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MNFT phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mongol NFT (MNFT) sang MMK
MNFT | MMK |
---|---|
0.01 MNFT | 0.00026561 MMK |
0.1 MNFT | 0.00265614 MMK |
1 MNFT | 0.02656137 MMK |
2 MNFT | 0.053123 MMK |
5 MNFT | 0.132807 MMK |
10 MNFT | 0.265614 MMK |
20 MNFT | 0.531227 MMK |
50 MNFT | 1.33 MMK |
100 MNFT | 2.66 MMK |
1000 MNFT | 26.56 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang MNFT
MMK | MNFT |
---|---|
0.01 MMK | 0.376487 MNFT |
0.1 MMK | 3.76 MNFT |
1 MMK | 37.65 MNFT |
2 MMK | 75.30 MNFT |
5 MMK | 188.24 MNFT |
10 MMK | 376.49 MNFT |
20 MMK | 752.97 MNFT |
50 MMK | 1882.43 MNFT |
100 MMK | 3764.87 MNFT |
1000 MMK | 37649 MNFT |