Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,729T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 116,337B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MMY logo

Mummy Finance
MMY / VEF

#2393
Bs.F0,06304
6.4%
0.059030 BTC 4.5%
$0,6256 Phạm vi trong 24g $0,6875

Chuyển đổi Mummy Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (MMY sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mummy Finance (MMY) sang VEF là Bs.F0,06304.
MMY
VEF

1 MMY = Bs.F0,06304

Cách mua MMY bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MMY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMY bằng VEF!

Biểu đồ MMY sang VEF

Mummy Finance (MMY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,06304, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMY ngày hôm nay là 19.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mummy Finance được giao dịch là Bs.F466,36.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.4% 19.9% 5.7% 8.4% 76.7%
Số liệu thống kê về Mummy Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F201.193
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F201.193
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F466,36
Cung lưu thông
3.183.897
Tổng cung
3.183.903
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mummy Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Mummy Finance (MMY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,06304.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMY?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 15.86 MMY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MMY sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của MMY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMY so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của MMY/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MMY tính bằng VEF là Bs.F0,9859, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mummy Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Mummy Finance (MMY) đã tăng giảm lên -8,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Mummy Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mummy Finance (MMY) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mummy Finance (MMY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,070535 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,060441 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,01236668 Bs.F (23.8%).

So sánh giá hàng ngày của Mummy Finance (MMY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MMY sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,063039 Bs.F -0,00427950 Bs.F 6.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,068102 Bs.F 0,00289034 Bs.F 4.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,065212 Bs.F -0,00532319 Bs.F 7.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,070535 Bs.F 0,00603626 Bs.F 9.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,064499 Bs.F 0,00405773 Bs.F 6.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,060441 Bs.F -0,00385865 Bs.F 6.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,064300 Bs.F 0,01236668 Bs.F 23.8%

MMY / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mummy Finance (MMY) sang VEF là Bs.F0,06304 cho mỗi 1 MMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMY lấy 0,315193 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 793.17 MMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mummy Finance (MMY) sang VEF

MMY VEF
0.01 MMY 0.00063039 VEF
0.1 MMY 0.00630386 VEF
1 MMY 0.063039 VEF
2 MMY 0.126077 VEF
5 MMY 0.315193 VEF
10 MMY 0.630386 VEF
20 MMY 1.26 VEF
50 MMY 3.15 VEF
100 MMY 6.30 VEF
1000 MMY 63.04 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MMY

VEF MMY
0.01 VEF 0.158633 MMY
0.1 VEF 1.59 MMY
1 VEF 15.86 MMY
2 VEF 31.73 MMY
5 VEF 79.32 MMY
10 VEF 158.63 MMY
20 VEF 317.27 MMY
50 VEF 793.17 MMY
100 VEF 1586.33 MMY
1000 VEF 15863.30 MMY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng