Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Naxar
NAXAR / VND
#4374
₫0,02462
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Naxar sang Vietnamese đồng (NAXAR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Naxar (NAXAR) sang VND là ₫0,02462.
NAXAR
VND
1 NAXAR = ₫0,02462
Cách mua NAXAR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAXAR
-
Bạn có thể mua và bán Naxar (NAXAR) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Naxar sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAXAR bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAXAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAXAR bằng VND!
-
Chọn Naxar (NAXAR) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAXAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAXAR sang VND
Naxar (NAXAR) có giá trị là ₫0,02462 kể từ Jun 19, 2023 (11 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với NAXAR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Naxar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫410.534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫517.009 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫13.827,31 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.675.177
https://boxch-serv-default-rtdb.europe-west1.firebasedatabase.app/Cryptocurrencys/0/circular.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
16.675.177
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Naxarcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Naxar (NAXAR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,02462.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAXAR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 40.62 NAXAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAXAR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của NAXAR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAXAR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAXAR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAXAR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NAXAR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAXAR tính bằng VND là ₫9.437,96, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAXAR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Naxar tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Naxar (NAXAR) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của NAXAR/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Naxar (NAXAR) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Naxar (NAXAR) trong 7 ngày qua. Giá của Naxar đã được cập nhật lần cuối vào Jun 19, 2023 (11 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Naxar.
NAXAR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Naxar (NAXAR) sang VND là ₫0,02462 cho mỗi 1 NAXAR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với NAXAR.
Chuyển đổi Naxar (NAXAR) sang VND
NAXAR | VND |
---|---|
0.01 NAXAR | 0.00024619 VND |
0.1 NAXAR | 0.00246195 VND |
1 NAXAR | 0.02461946 VND |
2 NAXAR | 0.04923892 VND |
5 NAXAR | 0.123097 VND |
10 NAXAR | 0.246195 VND |
20 NAXAR | 0.492389 VND |
50 NAXAR | 1.23 VND |
100 NAXAR | 2.46 VND |
1000 NAXAR | 24.62 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NAXAR
VND | NAXAR |
---|---|
0.01 VND | 0.406183 NAXAR |
0.1 VND | 4.06 NAXAR |
1 VND | 40.62 NAXAR |
2 VND | 81.24 NAXAR |
5 VND | 203.09 NAXAR |
10 VND | 406.18 NAXAR |
20 VND | 812.37 NAXAR |
50 VND | 2030.91 NAXAR |
100 VND | 4061.83 NAXAR |
1000 VND | 40618 NAXAR |