Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nerva
XNV / CZK
#3060
Kč0,6881
2.8%
0.064872 BTC
1.0%
$0,02984
Phạm vi trong 24g
$0,03147
Chuyển đổi Nerva sang Czech Koruna (XNV sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nerva (XNV) sang CZK là Kč0,6881.
XNV
CZK
1 XNV = Kč0,6881
Cách mua XNV bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XNV
-
Bạn có thể mua và bán Nerva (XNV) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Nerva sôi động nhất là sàn XeggeX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XNV bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XNV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XNV bằng CZK!
-
Chọn Nerva (XNV) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XNV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XNV sang CZK
Nerva (XNV) hôm nay có giá trị là Kč0,6881, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XNV ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nerva được giao dịch là Kč10.409,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.8% | 2.6% | 3.3% | 15.5% | 426.4% |
Số liệu thống kê về Nerva
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.997.188 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč12.997.461 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč10.409,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.890.650
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.891.046 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nervacó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Nerva (XNV) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,6881.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XNV?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.45 XNV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XNV sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XNV bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XNV sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XNV bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XNV so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XNV/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XNV tính bằng CZK là Kč7,35, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XNV/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nerva tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Nerva (XNV) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Nerva có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nerva (XNV) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nerva (XNV) so với CZK giao động giữa mức cao 0,716527 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,681070 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XNV trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,03545677 Kč (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XNV sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,688091 Kč | -0,02015962 Kč | 2.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,707454 Kč | 0,02125275 Kč | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,686201 Kč | -0,01312068 Kč | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,699322 Kč | 0,01794931 Kč | 2.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,681372 Kč | 0,00030233 Kč | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,681070 Kč | -0,03545677 Kč | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,716527 Kč | 0,00218456 Kč | 0.3% |
XNV / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nerva (XNV) sang CZK là Kč0,6881 cho mỗi 1 XNV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XNV lấy 3,44 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 72.66 XNV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XNV phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nerva (XNV) sang CZK
XNV | CZK |
---|---|
0.01 XNV | 0.00688091 CZK |
0.1 XNV | 0.068809 CZK |
1 XNV | 0.688091 CZK |
2 XNV | 1.38 CZK |
5 XNV | 3.44 CZK |
10 XNV | 6.88 CZK |
20 XNV | 13.76 CZK |
50 XNV | 34.40 CZK |
100 XNV | 68.81 CZK |
1000 XNV | 688.09 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XNV
CZK | XNV |
---|---|
0.01 CZK | 0.01453297 XNV |
0.1 CZK | 0.145330 XNV |
1 CZK | 1.45 XNV |
2 CZK | 2.91 XNV |
5 CZK | 7.27 XNV |
10 CZK | 14.53 XNV |
20 CZK | 29.07 XNV |
50 CZK | 72.66 XNV |
100 CZK | 145.33 XNV |
1000 CZK | 1453.30 XNV |