Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Neurashi
NEI / RUB
#2792
₽1,46
5.5%
0.062299 BTC
5.9%
$0,01523
Phạm vi trong 24g
$0,01773
Chuyển đổi Neurashi sang Russian Ruble (NEI sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neurashi (NEI) sang RUB là ₽1,46.
NEI
RUB
1 NEI = ₽1,46
Cách mua NEI bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEI
-
Bạn có thể mua và bán Neurashi (NEI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Neurashi sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEI bằng RUB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng RUB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp RUB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEI bằng RUB!
-
Chọn Neurashi (NEI) và nhập số tiền bằng RUB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEI sang RUB
Neurashi (NEI) hôm nay có giá trị là ₽1,46, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEI ngày hôm nay là 123.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neurashi được giao dịch là ₽110.094.517.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 5.3% | 126.9% | 111.5% | 452.2% | - |
Số liệu thống kê về Neurashi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽91.803.757 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽65.507.661.975 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽110.094.517 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.063.906
Tổng
45.000.000.000
Liquidity and Exchanges; MultiSig
(0x2130)
- 851.722.159
Ecosystem Growth; Timelock
(0x66F6)
- 9.000.000.000
Team; Timelock
(0x4A1D)
- 6.750.000.000
Liquidity and Exchanges; Timelock
(0xFcD1)
- 5.850.000.000
Marketing and Community; Timelock
(0x0eBf)
- 5.400.000.000
Staking and Rewards; Timelock
(0x22b5)
- 4.500.000.000
Advisors and Partnerships; Timelock
(0xd192)
- 2.250.000.181
Development Fund; Timelock
(0xDE8c)
- 2.250.000.000
Development Fund; MultiSig
(0x8aA9)
- 2.250.000.000
Marketing and Community; MultiSig
(0x39ea)
- 1.335.213.753
Private Sale 7; Timelock
(0xC550)
- 923.514.760
Private Sale 6; Timelock
(0x59F7)
- 904.895.698
Private Sale 5; Timelock
(0x3D52)
- 802.347.691
Private Sale 4; Timelock
(0x3FF9)
- 687.341.502
Private Sale 3; Timelock
(0xF53f)
- 514.209.783
Private Sale 2; Timelock
(0xAB8F)
- 376.825.149
Private Sale 1; Timelock
(0x1317)
- 290.865.417
Nguồn cung lưu thông ước tính
63.063.906
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
45.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
45.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Neurashicó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 Neurashi (NEI) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽1,46.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEI?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.687226 NEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEI sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của NEI bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEI sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEI bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEI so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của NEI/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEI tính bằng RUB là ₽2,61, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEI/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Neurashi tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của Neurashi (NEI) đã tăng tăng lên 431,80 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Neurashi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Neurashi (NEI) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neurashi (NEI) so với RUB giao động giữa mức cao 1,46 ₽ trên Thứ tư và mức thấp 0,631671 ₽ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEI trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,238731 ₽ (37.8%).
So sánh giá hàng ngày của Neurashi (NEI) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Neurashi (NEI) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEI sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 1,46 ₽ | -0,085388 ₽ | 5.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 1,19 ₽ | 0,205249 ₽ | 20.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,986515 ₽ | 0,073869 ₽ | 8.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,912646 ₽ | 0,04224388 ₽ | 4.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,870402 ₽ | 0,238731 ₽ | 37.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,631671 ₽ | -0,02590312 ₽ | 3.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,657574 ₽ | 0,061741 ₽ | 10.4% |
NEI / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Neurashi (NEI) sang RUB là ₽1,46 cho mỗi 1 NEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEI lấy 7,28 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 34.36 NEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEI phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Neurashi (NEI) sang RUB
NEI | RUB |
---|---|
0.01 NEI | 0.01455126 RUB |
0.1 NEI | 0.145513 RUB |
1 NEI | 1.46 RUB |
2 NEI | 2.91 RUB |
5 NEI | 7.28 RUB |
10 NEI | 14.55 RUB |
20 NEI | 29.10 RUB |
50 NEI | 72.76 RUB |
100 NEI | 145.51 RUB |
1000 NEI | 1455.13 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang NEI
RUB | NEI |
---|---|
0.01 RUB | 0.00687226 NEI |
0.1 RUB | 0.068723 NEI |
1 RUB | 0.687226 NEI |
2 RUB | 1.37 NEI |
5 RUB | 3.44 NEI |
10 RUB | 6.87 NEI |
20 RUB | 13.74 NEI |
50 RUB | 34.36 NEI |
100 RUB | 68.72 NEI |
1000 RUB | 687.23 NEI |