Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 65,227B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WRLD logo

NFT Worlds
WRLD / NZD

#1132
NZ$0,05664
3.9%
0.065377 BTC 4.9%
0,00001101 ETH 3.8%
$0,03390 Phạm vi trong 24g $0,03581

Chuyển đổi NFT Worlds sang New Zealand Dollar (WRLD sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NFT Worlds (WRLD) sang NZD là NZ$0,05664.
WRLD
NZD

1 WRLD = NZ$0,05664

Cách mua WRLD bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WRLD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WRLD bằng NZD!

Biểu đồ WRLD sang NZD

NFT Worlds (WRLD) hôm nay có giá trị là NZ$0,05664, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WRLD ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NFT Worlds được giao dịch là NZ$54.456,51.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 4.0% 10.3% 25.9% 50.9% 26.2%
Số liệu thống kê về NFT Worlds
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$31.209.664
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$284.275.422
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$54.456,51
Cung lưu thông
548.933.562
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NFT Worldscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 NFT Worlds (WRLD) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,05664.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRLD?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 17.65 WRLD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WRLD sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của WRLD bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRLD sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRLD bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRLD so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của WRLD/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WRLD tính bằng NZD là NZ$0,9304, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRLD/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NFT Worlds tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của NFT Worlds (WRLD) đã tăng giảm lên -50,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, NFT Worlds có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NFT Worlds (WRLD) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NFT Worlds (WRLD) so với NZD giao động giữa mức cao 0,064264 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,054657 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRLD trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00724280 NZ$ (11.3%).

So sánh giá hàng ngày của NFT Worlds (WRLD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WRLD sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,056644 NZ$ -0,00231867 NZ$ 3.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,058519 NZ$ 0,00101687 NZ$ 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,057502 NZ$ 0,00284505 NZ$ 5.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,054657 NZ$ -0,00236376 NZ$ 4.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,057021 NZ$ -0,00724280 NZ$ 11.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,064264 NZ$ 0,00093176 NZ$ 1.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,063332 NZ$ -0,00138771 NZ$ 2.1%

WRLD / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NFT Worlds (WRLD) sang NZD là NZ$0,05664 cho mỗi 1 WRLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRLD lấy 0,283219 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 882.71 WRLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRLD phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NFT Worlds (WRLD) sang NZD

WRLD NZD
0.01 WRLD 0.00056644 NZD
0.1 WRLD 0.00566439 NZD
1 WRLD 0.056644 NZD
2 WRLD 0.113288 NZD
5 WRLD 0.283219 NZD
10 WRLD 0.566439 NZD
20 WRLD 1.13 NZD
50 WRLD 2.83 NZD
100 WRLD 5.66 NZD
1000 WRLD 56.64 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang WRLD

NZD WRLD
0.01 NZD 0.176542 WRLD
0.1 NZD 1.77 WRLD
1 NZD 17.65 WRLD
2 NZD 35.31 WRLD
5 NZD 88.27 WRLD
10 NZD 176.54 WRLD
20 NZD 353.08 WRLD
50 NZD 882.71 WRLD
100 NZD 1765.42 WRLD
1000 NZD 17654.16 WRLD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng