Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 75,315B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NINJA logo

Ninja Protocol
NINJA / KRW

#2495
₩104,13
27.9%
0.051204 BTC 24.2%
$0,05826 Phạm vi trong 24g $0,07818

Chuyển đổi Ninja Protocol sang South Korean Won (NINJA sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ninja Protocol (NINJA) sang KRW là ₩104,13.
NINJA
KRW

1 NINJA = ₩104,13

Cách mua NINJA bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NINJA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NINJA bằng KRW!

Biểu đồ NINJA sang KRW

Ninja Protocol (NINJA) hôm nay có giá trị là ₩104,13, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 27.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NINJA ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ninja Protocol được giao dịch là ₩221.683.787.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 28.1% 1.5% 21.0% 60.9% 2036.4%
Số liệu thống kê về Ninja Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₩2.083.057.120
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩2.083.057.120
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩221.683.787
Cung lưu thông
19.996.500
Tổng cung
19.996.500
Tổng lượng cung tối đa
19.996.500

Câu hỏi thường gặp

1 Ninja Protocolcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Ninja Protocol (NINJA) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩104,13.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu NINJA?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00960332 NINJA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NINJA sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của NINJA bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NINJA sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NINJA bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ NINJA so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của NINJA/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NINJA tính bằng KRW là ₩3.351,14, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NINJA/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ninja Protocol tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Ninja Protocol (NINJA) đã tăng giảm lên -60,50 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Ninja Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ninja Protocol (NINJA) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ninja Protocol (NINJA) so với KRW giao động giữa mức cao 121,01 ₩ trên Chủ nhật và mức thấp 78,86 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NINJA trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 22,74 ₩ (27.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ninja Protocol (NINJA) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NINJA sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 104,13 ₩ 22,74 ₩ 27.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 78,86 ₩ -2,03 ₩ 2.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 80,89 ₩ -9,38 ₩ 10.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 90,27 ₩ -10,00 ₩ 10.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 100,27 ₩ -20,74 ₩ 17.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 121,01 ₩ 16,14 ₩ 15.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 104,87 ₩ 3,95 ₩ 3.9%

NINJA / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ninja Protocol (NINJA) sang KRW là ₩104,13 cho mỗi 1 NINJA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NINJA lấy 520,65 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.480166 NINJA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NINJA phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ninja Protocol (NINJA) sang KRW

NINJA KRW
0.01 NINJA 1.041 KRW
0.1 NINJA 10.41 KRW
1 NINJA 104.13 KRW
2 NINJA 208.26 KRW
5 NINJA 520.65 KRW
10 NINJA 1041.31 KRW
20 NINJA 2082.61 KRW
50 NINJA 5206.53 KRW
100 NINJA 10413.06 KRW
1000 NINJA 104131 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang NINJA

KRW NINJA
0.01 KRW 0.00009603 NINJA
0.1 KRW 0.00096033 NINJA
1 KRW 0.00960332 NINJA
2 KRW 0.01920664 NINJA
5 KRW 0.04801661 NINJA
10 KRW 0.096033 NINJA
20 KRW 0.192066 NINJA
50 KRW 0.480166 NINJA
100 KRW 0.960332 NINJA
1000 KRW 9.60 NINJA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng