Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nym
NYM / BNB
#399
BNB0,0002890
2.5%
0.052682 BTC
2.1%
0,00005549 ETH
0.6%
$0,1693
Phạm vi trong 24g
$0,1762
Chuyển đổi Nym sang Binance Coin (NYM sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nym (NYM) sang BNB là BNB0,0002890.
NYM
BNB
1 NYM = BNB0,0002890
Biểu đồ NYM sang BNB
Nym (NYM) hôm nay có giá trị là BNB0,0002890, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYM ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nym được giao dịch là BNB2.222,8601.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 3.7% | 8.2% | 27.7% | 18.0% |
Số liệu thống kê về Nym
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB221.037,2963 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB288.933,5834 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB2.222,8601 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
765.010.746
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nymcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Nym (NYM) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0002890.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYM?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3460 NYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYM sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của NYM bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYM sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYM bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYM so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của NYM/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYM tính bằng BNB là BNB0,01380, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYM/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nym tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Nym (NYM) đã tăng giảm lên -27,50 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Nym có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nym (NYM) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nym (NYM) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00030096 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00027791 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYM trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00001999 BNB (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYM sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00028904 BNB | -0,00000731 BNB | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00029905 BNB | -0,00000191 BNB | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00030096 BNB | 0,00001060 BNB | 3.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00029036 BNB | -0,000000118634 BNB | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00029048 BNB | 0,00000548 BNB | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00028500 BNB | 0,00000709 BNB | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00027791 BNB | -0,00001999 BNB | 6.7% |
NYM / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nym (NYM) sang BNB là BNB0,0002890 cho mỗi 1 NYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYM lấy 0,00144518 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 172989 NYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYM phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nym (NYM) sang BNB
NYM | BNB |
---|---|
0.01 NYM | 0.00000289 BNB |
0.1 NYM | 0.00002890 BNB |
1 NYM | 0.00028904 BNB |
2 NYM | 0.00057807 BNB |
5 NYM | 0.00144518 BNB |
10 NYM | 0.00289035 BNB |
20 NYM | 0.00578071 BNB |
50 NYM | 0.01445176 BNB |
100 NYM | 0.02890353 BNB |
1000 NYM | 0.28903529 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang NYM
BNB | NYM |
---|---|
0.01 BNB | 34.597851 NYM |
0.1 BNB | 345.979 NYM |
1 BNB | 3460 NYM |
2 BNB | 6920 NYM |
5 BNB | 17299 NYM |
10 BNB | 34598 NYM |
20 BNB | 69196 NYM |
50 BNB | 172989 NYM |
100 BNB | 345979 NYM |
1000 BNB | 3459785 NYM |