Tiền ảo: 14.398
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,671T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 117,359B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OGGY logo

Oggy Inu [ETH]
OGGY / BRL

#3120
R$0,00001504
6.5%
0.0104312 BTC 10.3%
0.097730 ETH 5.6%
$0.052740 Phạm vi trong 24g $0.053021

Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] sang Brazil Real (OGGY sang BRL)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang BRL là R$0,00001504.
OGGY
BRL

1 OGGY = R$0,00001504

Cách mua OGGY bằng BRL

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OGGY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OGGY bằng BRL!

Biểu đồ OGGY sang BRL

Oggy Inu [ETH] (OGGY) hôm nay có giá trị là R$0,00001504, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OGGY ngày hôm nay là 11.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oggy Inu [ETH] được giao dịch là R$83.657,32.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.6% 11.1% 8.8% 7.6% -
Số liệu thống kê về Oggy Inu [ETH]
Giá trị vốn hóa thị trường
R$3.029.854
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
R$6.322.474
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R$83.657,32
Cung lưu thông
201.272.222.574
Tổng cung
420.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Oggy Inu [ETH]có trị giá là bao nhiêu BRL?

Hiện tại, giá của 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,00001504.

R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGGY?

Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 66488 OGGY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OGGY sang BRL bằng cách nào?

Tính giá của OGGY bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGGY sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGGY bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGGY so với BRL.

Trước đây giá cao nhất của OGGY/BRL là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OGGY tính bằng BRL là R$0,0001129, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGGY/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Oggy Inu [ETH] tính bằng BRL?

Trong tháng qua, giá của Oggy Inu [ETH] (OGGY) đã tăng giảm lên -7,70 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Oggy Inu [ETH] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với BRL

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với BRL giao động giữa mức cao 0,00001541 R$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00001309 R$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGGY trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00000136 R$ (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OGGY sang BRL Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00001504 R$ 0,000000911730 R$ 6.5%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00001541 R$ 0,000000962715 R$ 6.7%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00001445 R$ 0,00000136 R$ 10.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00001309 R$ -0,000000357198 R$ 2.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00001345 R$ 0,000000257620 R$ 2.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00001319 R$ -0,000000208821 R$ 1.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00001340 R$ 0,000000484916 R$ 3.8%

OGGY / BRL Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang BRL là R$0,00001504 cho mỗi 1 OGGY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGGY lấy 0,00007520 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 3324403 OGGY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGGY phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang BRL

OGGY BRL
0.01 OGGY 0.000000150403 BRL
0.1 OGGY 0.00000150 BRL
1 OGGY 0.00001504 BRL
2 OGGY 0.00003008 BRL
5 OGGY 0.00007520 BRL
10 OGGY 0.00015040 BRL
20 OGGY 0.00030081 BRL
50 OGGY 0.00075201 BRL
100 OGGY 0.00150403 BRL
1000 OGGY 0.01504029 BRL

Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang OGGY

BRL OGGY
0.01 BRL 664.88 OGGY
0.1 BRL 6648.81 OGGY
1 BRL 66488 OGGY
2 BRL 132976 OGGY
5 BRL 332440 OGGY
10 BRL 664881 OGGY
20 BRL 1329761 OGGY
50 BRL 3324403 OGGY
100 BRL 6648806 OGGY
1000 BRL 66488064 OGGY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng