Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oikos
OKS / INR
#3569
₹0,07088
0.1%
0.071282 BTC
0.3%
$0,0008491
Phạm vi trong 24g
$0,0008511
Oikos has migrated from the TRON ecosystem to the BSC Network. For more information: Read the official medium post at https://t.co/Gr07QVJHqb to learn about the migration process.
Chuyển đổi Oikos sang Indian Rupee (OKS sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oikos (OKS) sang INR là ₹0,07088.
OKS
INR
1 OKS = ₹0,07088
Cách mua OKS bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKS
-
Bạn có thể mua và bán Oikos (OKS) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oikos sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKS bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKS bằng INR!
-
Chọn Oikos (OKS) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKS sang INR
Oikos (OKS) hôm nay có giá trị là ₹0,07088, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OKS ngày hôm nay là 19.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oikos được giao dịch là ₹173,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 19.9% | 27.9% | 25.6% | 61.0% |
Số liệu thống kê về Oikos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹17.876.400 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹18.149.037 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹173,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
252.399.096
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
256.248.498 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oikoscó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Oikos (OKS) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,07088.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKS?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 14.11 OKS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKS sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của OKS bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKS sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKS bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKS so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của OKS/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKS tính bằng INR là ₹11,10, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKS/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oikos tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Oikos (OKS) đã tăng tăng lên 25,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Oikos có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oikos (OKS) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oikos (OKS) so với INR giao động giữa mức cao 0,070881 ₹ trên Thứ sáu và mức thấp 0,052621 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKS trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00644330 ₹ (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Oikos (OKS) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oikos (OKS) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKS sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,070881 ₹ | -0,00010066 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,052767 ₹ | 0,000000000000000000 ₹ | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,052767 ₹ | 0,00014571 ₹ | 0.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,052621 ₹ | -0,00005568 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,052677 ₹ | -0,00002141 ₹ | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,052698 ₹ | -0,00644330 ₹ | 10.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,059141 ₹ | -0,00046237 ₹ | 0.8% |
OKS / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oikos (OKS) sang INR là ₹0,07088 cho mỗi 1 OKS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKS lấy 0,354403 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 705.41 OKS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKS phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oikos (OKS) sang INR
OKS | INR |
---|---|
0.01 OKS | 0.00070881 INR |
0.1 OKS | 0.00708806 INR |
1 OKS | 0.070881 INR |
2 OKS | 0.141761 INR |
5 OKS | 0.354403 INR |
10 OKS | 0.708806 INR |
20 OKS | 1.42 INR |
50 OKS | 3.54 INR |
100 OKS | 7.09 INR |
1000 OKS | 70.88 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang OKS
INR | OKS |
---|---|
0.01 INR | 0.141082 OKS |
0.1 INR | 1.41 OKS |
1 INR | 14.11 OKS |
2 INR | 28.22 OKS |
5 INR | 70.54 OKS |
10 INR | 141.08 OKS |
20 INR | 282.16 OKS |
50 INR | 705.41 OKS |
100 INR | 1410.82 OKS |
1000 INR | 14108.24 OKS |