Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,738T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 123,564B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WBRGE logo

Wrapped OrdBridge
WBRGE / MYR

#2785
RM0,04636
2.9%
0.061413 BTC 1.4%
0.052632 ETH 5.1%
$0,009624 Phạm vi trong 24g $0,01052

Chuyển đổi Wrapped OrdBridge sang Malaysian Ringgit (WBRGE sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped OrdBridge (WBRGE) sang MYR là RM0,04636.
WBRGE
MYR

1 WBRGE = RM0,04636

Cách mua WBRGE bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WBRGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WBRGE bằng MYR!

Biểu đồ WBRGE sang MYR

Wrapped OrdBridge (WBRGE) hôm nay có giá trị là RM0,04636, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WBRGE ngày hôm nay là 10.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped OrdBridge được giao dịch là RM1.213.897.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 2.9% 10.3% 3.4% 33.1% -
Số liệu thống kê về Wrapped OrdBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
RM4.878.929
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM9.726.662
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.213.897
Cung lưu thông
105.336.749
Tổng cung
210.000.000
Tổng lượng cung tối đa
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Wrapped OrdBridgecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Wrapped OrdBridge (WBRGE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,04636.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBRGE?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 21.57 WBRGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WBRGE sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của WBRGE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBRGE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBRGE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBRGE so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của WBRGE/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WBRGE tính bằng MYR là RM1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBRGE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Wrapped OrdBridge tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Wrapped OrdBridge (WBRGE) đã tăng giảm lên -34,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Wrapped OrdBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped OrdBridge (WBRGE) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped OrdBridge (WBRGE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04986691 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,04207613 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBRGE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00516596 RM (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Wrapped OrdBridge (WBRGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WBRGE sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,04635609 RM -0,00138058 RM 2.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,04986691 RM 0,00516596 RM 11.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,04470096 RM -0,00255392 RM 5.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,04725488 RM 0,00463407 RM 10.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,04262081 RM 0,00054468 RM 1.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,04207613 RM -0,00201160 RM 4.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,04408773 RM 0,00307770 RM 7.5%

WBRGE / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped OrdBridge (WBRGE) sang MYR là RM0,04636 cho mỗi 1 WBRGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBRGE lấy 0,231780 RM hoặc 50,00 RM lấy 1078.61 WBRGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBRGE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Wrapped OrdBridge (WBRGE) sang MYR

WBRGE MYR
0.01 WBRGE 0.00046356 MYR
0.1 WBRGE 0.00463561 MYR
1 WBRGE 0.04635609 MYR
2 WBRGE 0.092712 MYR
5 WBRGE 0.231780 MYR
10 WBRGE 0.463561 MYR
20 WBRGE 0.927122 MYR
50 WBRGE 2.32 MYR
100 WBRGE 4.64 MYR
1000 WBRGE 46.36 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WBRGE

MYR WBRGE
0.01 MYR 0.215721 WBRGE
0.1 MYR 2.16 WBRGE
1 MYR 21.57 WBRGE
2 MYR 43.14 WBRGE
5 MYR 107.86 WBRGE
10 MYR 215.72 WBRGE
20 MYR 431.44 WBRGE
50 MYR 1078.61 WBRGE
100 MYR 2157.21 WBRGE
1000 MYR 21572 WBRGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng