Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ozone Chain
OZO / AED
#492
DH0,8165
3.2%
0.053276 BTC
0.5%
$0,2223
Phạm vi trong 24g
$0,2335
Chuyển đổi Ozone Chain sang United Arab Emirates Dirham (OZO sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ozone Chain (OZO) sang AED là DH0,8165.
OZO
AED
1 OZO = DH0,8165
Cách mua OZO bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OZO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OZO bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OZO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OZO bằng AED!
-
Chọn Ozone Chain (OZO) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OZO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OZO sang AED
Ozone Chain (OZO) hôm nay có giá trị là DH0,8165, đó là một 2.9% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OZO ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ozone Chain được giao dịch là DH764.100.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.9% | 3.2% | 5.7% | 12.5% | 5.4% | - |
Số liệu thống kê về Ozone Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH357.671.347 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH818.303.480 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH764.100 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
437.088.875
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ozone Chaincó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Ozone Chain (OZO) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,8165.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OZO?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.22 OZO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OZO sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của OZO bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OZO sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OZO bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ OZO so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của OZO/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OZO tính bằng AED là DH1,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OZO/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ozone Chain tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Ozone Chain (OZO) đã tăng giảm lên -5,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Ozone Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ozone Chain (OZO) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ozone Chain (OZO) so với AED giao động giữa mức cao 0,936478 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,816535 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OZO trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,088512 DH (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ozone Chain (OZO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ozone Chain (OZO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OZO sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,816535 DH | -0,02729804 DH | 3.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,847967 DH | -0,088512 DH | 9.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,936478 DH | 0,04793743 DH | 5.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,888541 DH | 0,01976848 DH | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,868773 DH | -0,01620122 DH | 1.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,884974 DH | 0,01425482 DH | 1.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,870719 DH | 0,00553720 DH | 0.6% |
OZO / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ozone Chain (OZO) sang AED là DH0,8165 cho mỗi 1 OZO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OZO lấy 4,08 DH hoặc 50,00 DH lấy 61.23 OZO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OZO phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang AED
OZO | AED |
---|---|
0.01 OZO | 0.00816535 AED |
0.1 OZO | 0.081653 AED |
1 OZO | 0.816535 AED |
2 OZO | 1.63 AED |
5 OZO | 4.08 AED |
10 OZO | 8.17 AED |
20 OZO | 16.33 AED |
50 OZO | 40.83 AED |
100 OZO | 81.65 AED |
1000 OZO | 816.53 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang OZO
AED | OZO |
---|---|
0.01 AED | 0.01224688 OZO |
0.1 AED | 0.122469 OZO |
1 AED | 1.22 OZO |
2 AED | 2.45 OZO |
5 AED | 6.12 OZO |
10 AED | 12.25 OZO |
20 AED | 24.49 OZO |
50 AED | 61.23 OZO |
100 AED | 122.47 OZO |
1000 AED | 1224.69 OZO |