Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PalmSwap
PALM / VND
₫82,11
Chuyển đổi PalmSwap sang Vietnamese đồng (PALM sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PalmSwap (PALM) sang VND là ₫82,11.
PALM
VND
1 PALM = ₫82,11
Cách mua PALM bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PALM
-
Bạn có thể mua và bán PalmSwap (PALM) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PalmSwap sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PALM bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PALM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PALM bằng VND!
-
Chọn PalmSwap (PALM) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PALM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PALM sang VND
PalmSwap (PALM) có giá trị là ₫82,11 kể từ Apr 26, 2024 (16 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PALM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về PalmSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫3.146.641.584 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.042.158.142 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
38.321.337 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PalmSwapcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 PalmSwap (PALM) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫82,11.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PALM?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01217849 PALM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PALM sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PALM bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PALM sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PALM bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PALM so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PALM/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PALM tính bằng VND là ₫2.953,65, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PALM/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PalmSwap tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của PalmSwap (PALM) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của PALM/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của PalmSwap (PALM) so với VND
Đã không có biến động giá đối với PalmSwap (PALM) trong 7 ngày qua. Giá của PalmSwap đã được cập nhật lần cuối vào Apr 26, 2024 (16 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PalmSwap.
PALM / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PalmSwap (PALM) sang VND là ₫82,11 cho mỗi 1 PALM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PALM.
Chuyển đổi PalmSwap (PALM) sang VND
PALM | VND |
---|---|
0.01 PALM | 0.821120 VND |
0.1 PALM | 8.21 VND |
1 PALM | 82.11 VND |
2 PALM | 164.22 VND |
5 PALM | 410.56 VND |
10 PALM | 821.12 VND |
20 PALM | 1642.24 VND |
50 PALM | 4105.60 VND |
100 PALM | 8211.20 VND |
1000 PALM | 82112 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PALM
VND | PALM |
---|---|
0.01 VND | 0.00012178 PALM |
0.1 VND | 0.00121785 PALM |
1 VND | 0.01217849 PALM |
2 VND | 0.02435698 PALM |
5 VND | 0.060892 PALM |
10 VND | 0.121785 PALM |
20 VND | 0.243570 PALM |
50 VND | 0.608924 PALM |
100 VND | 1.22 PALM |
1000 VND | 12.18 PALM |