Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEAKDEFI
PEAK / MYR
#2330
RM0,005667
6.4%
0.071824 BTC
0.2%
0.064019 ETH
2.8%
$0,001132
Phạm vi trong 24g
$0,001228
Chuyển đổi PEAKDEFI sang Malaysian Ringgit (PEAK sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PEAKDEFI (PEAK) sang MYR là RM0,005667.
PEAK
MYR
1 PEAK = RM0,005667
Cách mua PEAK bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEAK
-
Bạn có thể mua và bán PEAKDEFI (PEAK) trên 21 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PEAKDEFI sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PEAK bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PEAK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEAK bằng MYR!
-
Chọn PEAKDEFI (PEAK) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PEAK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PEAK sang MYR
PEAKDEFI (PEAK) hôm nay có giá trị là RM0,005667, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEAK ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PEAKDEFI được giao dịch là RM27.349,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.8% | 4.0% | 9.1% | 20.1% | 36.5% |
Số liệu thống kê về PEAKDEFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM9.410.784 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.47 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
18.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM6.417.172 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM27.349,20 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.657.740.019
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.130.405.525 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PEAKDEFIcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 PEAKDEFI (PEAK) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005667.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEAK?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 176.46 PEAK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEAK sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của PEAK bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEAK sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEAK bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEAK so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của PEAK/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEAK tính bằng MYR là RM3,72, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEAK/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PEAKDEFI tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của PEAKDEFI (PEAK) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, PEAKDEFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PEAKDEFI (PEAK) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PEAKDEFI (PEAK) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00619088 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00545891 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEAK trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00046523 RM (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của PEAKDEFI (PEAK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PEAKDEFI (PEAK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEAK sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00566694 RM | 0,00033930 RM | 6.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00545891 RM | -0,00046523 RM | 7.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00592414 RM | -0,00005503 RM | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00597917 RM | -0,00001657 RM | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00599574 RM | -0,00005090 RM | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00604664 RM | -0,00014424 RM | 2.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00619088 RM | 0,00021351 RM | 3.6% |
PEAK / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PEAKDEFI (PEAK) sang MYR là RM0,005667 cho mỗi 1 PEAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEAK lấy 0,02833472 RM hoặc 50,00 RM lấy 8823.10 PEAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEAK phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) sang MYR
PEAK | MYR |
---|---|
0.01 PEAK | 0.00005667 MYR |
0.1 PEAK | 0.00056669 MYR |
1 PEAK | 0.00566694 MYR |
2 PEAK | 0.01133389 MYR |
5 PEAK | 0.02833472 MYR |
10 PEAK | 0.056669 MYR |
20 PEAK | 0.113339 MYR |
50 PEAK | 0.283347 MYR |
100 PEAK | 0.566694 MYR |
1000 PEAK | 5.67 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang PEAK
MYR | PEAK |
---|---|
0.01 MYR | 1.76 PEAK |
0.1 MYR | 17.65 PEAK |
1 MYR | 176.46 PEAK |
2 MYR | 352.92 PEAK |
5 MYR | 882.31 PEAK |
10 MYR | 1764.62 PEAK |
20 MYR | 3529.24 PEAK |
50 MYR | 8823.10 PEAK |
100 MYR | 17646.20 PEAK |
1000 MYR | 176462 PEAK |