Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe Mining Company
PPMC / AED
#4518
DH0.0103641
Chuyển đổi Pepe Mining Company sang United Arab Emirates Dirham (PPMC sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe Mining Company (PPMC) sang AED là DH0.0103641.
PPMC
AED
1 PPMC = DH0.0103641
Cách mua PPMC bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPMC
-
Bạn có thể mua và bán Pepe Mining Company (PPMC) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pepe Mining Company sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PPMC bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PPMC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PPMC bằng AED!
-
Chọn Pepe Mining Company (PPMC) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PPMC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PPMC sang AED
Pepe Mining Company (PPMC) có giá trị là DH0.0103641 kể từ Apr 19, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pepe Mining Company
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH87,09 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH15.290,31 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH6.829,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.392.324.984.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepe Mining Companycó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe Mining Company (PPMC) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.0103641.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPMC?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 27468379786 PPMC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPMC sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của PPMC bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPMC sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPMC bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPMC so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của PPMC/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPMC tính bằng AED là DH0.064403, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPMC/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe Mining Company tính bằng AED?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pepe Mining Company (PPMC) đã không thay đổi so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, giá của PPMC/AED đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe Mining Company (PPMC) so với AED
Đã không có biến động giá đối với Pepe Mining Company (PPMC) trong 7 ngày qua. Giá của Pepe Mining Company đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pepe Mining Company.
PPMC / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Mining Company (PPMC) sang AED là DH0.0103641 cho mỗi 1 PPMC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC.
Chuyển đổi Pepe Mining Company (PPMC) sang AED
PPMC | AED |
---|---|
0.01 PPMC | 0.000000000000364055 AED |
0.1 PPMC | 0.000000000003641 AED |
1 PPMC | 0.000000000036405 AED |
2 PPMC | 0.000000000072811 AED |
5 PPMC | 0.000000000182027 AED |
10 PPMC | 0.000000000364055 AED |
20 PPMC | 0.000000000728110 AED |
50 PPMC | 0.000000001820 AED |
100 PPMC | 0.000000003641 AED |
1000 PPMC | 0.000000036405 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang PPMC
AED | PPMC |
---|---|
0.01 AED | 274683798 PPMC |
0.1 AED | 2746837979 PPMC |
1 AED | 27468379786 PPMC |
2 AED | 54936759571 PPMC |
5 AED | 137341898928 PPMC |
10 AED | 274683797857 PPMC |
20 AED | 549367595714 PPMC |
50 AED | 1373418989285 PPMC |
100 AED | 2746837978570 PPMC |
1000 AED | 27468379785700 PPMC |