Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polker
PKR / SAR
#2381
SR0,01185
1.5%
0.074996 BTC
2.1%
$0,003069
Phạm vi trong 24g
$0,003166
Polker (PKR) has recently migrated from their old BSC and ETH contracts to a new one. For more information, please view this Medium article.
Chuyển đổi Polker sang Saudi Riyal (PKR sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polker (PKR) sang SAR là SR0,01185.
PKR
SAR
1 PKR = SR0,01185
Cách mua PKR bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PKR
-
Bạn có thể mua và bán Polker (PKR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Polker sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PKR bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PKR bằng SAR!
-
Chọn Polker (PKR) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PKR sang SAR
Polker (PKR) hôm nay có giá trị là SR0,01185, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PKR ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polker được giao dịch là SR4.521,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 2.9% | 18.3% | 14.4% | 26.4% |
Số liệu thống kê về Polker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR6.552.465 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR11.847.284 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR4.521,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
553.077.352
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkercó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Polker (PKR) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01185.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu PKR?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 84.41 PKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PKR sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của PKR bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PKR sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PKR bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PKR so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của PKR/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PKR tính bằng SAR là SR2,11, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PKR/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polker tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Polker (PKR) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Polker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polker (PKR) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polker (PKR) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01439344 SR trên Thứ tư và mức thấp 0,01184728 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PKR trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00180530 SR (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01184728 SR | 0,00017651 SR | 1.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01197330 SR | 0,00003056 SR | 0.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01194274 SR | -0,00078371 SR | 6.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01272645 SR | -0,00018908 SR | 1.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01291553 SR | -0,00147791 SR | 10.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01439344 SR | 0,00180530 SR | 14.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01258814 SR | 0,00108168 SR | 9.4% |
PKR / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polker (PKR) sang SAR là SR0,01185 cho mỗi 1 PKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PKR lấy 0,059236 SR hoặc 50,00 SR lấy 4220.38 PKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PKR phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polker (PKR) sang SAR
PKR | SAR |
---|---|
0.01 PKR | 0.00011847 SAR |
0.1 PKR | 0.00118473 SAR |
1 PKR | 0.01184728 SAR |
2 PKR | 0.02369457 SAR |
5 PKR | 0.059236 SAR |
10 PKR | 0.118473 SAR |
20 PKR | 0.236946 SAR |
50 PKR | 0.592364 SAR |
100 PKR | 1.18 SAR |
1000 PKR | 11.85 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PKR
SAR | PKR |
---|---|
0.01 SAR | 0.844075 PKR |
0.1 SAR | 8.44 PKR |
1 SAR | 84.41 PKR |
2 SAR | 168.82 PKR |
5 SAR | 422.04 PKR |
10 SAR | 844.08 PKR |
20 SAR | 1688.15 PKR |
50 SAR | 4220.38 PKR |
100 SAR | 8440.75 PKR |
1000 SAR | 84408 PKR |