Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PowBlocks
XPB / MYR
#3961
RM0,03033
43.2%
0.079450 BTC
41.6%
0.051683 ETH
44.4%
$0,006343
Phạm vi trong 24g
$0,01143
Chuyển đổi PowBlocks sang Malaysian Ringgit (XPB sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowBlocks (XPB) sang MYR là RM0,03033.
XPB
MYR
1 XPB = RM0,03033
Cách mua XPB bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPB
-
Bạn có thể mua và bán PowBlocks (XPB) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PowBlocks sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPB bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPB bằng MYR!
-
Chọn PowBlocks (XPB) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPB sang MYR
PowBlocks (XPB) hôm nay có giá trị là RM0,03033, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 43.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPB ngày hôm nay là 36.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PowBlocks được giao dịch là RM1.478,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 43.4% | 36.5% | 67.1% | 87.8% | - |
Số liệu thống kê về PowBlocks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM464.456 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.213.039 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.478,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.315.471
https://scan.powblocks.com/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
15.315.471
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PowBlockscó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 PowBlocks (XPB) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,03033.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPB?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 32.98 XPB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPB sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của XPB bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPB sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPB bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPB so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của XPB/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPB tính bằng MYR là RM5,42, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPB/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PowBlocks tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của PowBlocks (XPB) đã tăng giảm lên -88,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, PowBlocks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PowBlocks (XPB) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PowBlocks (XPB) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04626174 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,02405697 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPB trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,02066762 RM (85.9%).
So sánh giá hàng ngày của PowBlocks (XPB) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PowBlocks (XPB) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPB sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,03032597 RM | -0,02308013 RM | 43.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,04472459 RM | 0,02066762 RM | 85.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02405697 RM | -0,00943905 RM | 28.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03349602 RM | -0,01276573 RM | 27.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,04626174 RM | 0,01987560 RM | 75.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02638614 RM | -0,01559049 RM | 37.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,04197663 RM | -0,04507446 RM | 51.8% |
XPB / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PowBlocks (XPB) sang MYR là RM0,03033 cho mỗi 1 XPB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPB lấy 0,151630 RM hoặc 50,00 RM lấy 1648.75 XPB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPB phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PowBlocks (XPB) sang MYR
XPB | MYR |
---|---|
0.01 XPB | 0.00030326 MYR |
0.1 XPB | 0.00303260 MYR |
1 XPB | 0.03032597 MYR |
2 XPB | 0.060652 MYR |
5 XPB | 0.151630 MYR |
10 XPB | 0.303260 MYR |
20 XPB | 0.606519 MYR |
50 XPB | 1.52 MYR |
100 XPB | 3.03 MYR |
1000 XPB | 30.33 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang XPB
MYR | XPB |
---|---|
0.01 MYR | 0.329750 XPB |
0.1 MYR | 3.30 XPB |
1 MYR | 32.98 XPB |
2 MYR | 65.95 XPB |
5 MYR | 164.88 XPB |
10 MYR | 329.75 XPB |
20 MYR | 659.50 XPB |
50 MYR | 1648.75 XPB |
100 MYR | 3297.50 XPB |
1000 MYR | 32975 XPB |