Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 76,201B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAB logo

Rabbit Wallet
RAB / INR

#3596
₹0,3118
0.1%
0.075524 BTC 1.0%
$0,003668 Phạm vi trong 24g $0,003811

Chuyển đổi Rabbit Wallet sang Indian Rupee (RAB sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rabbit Wallet (RAB) sang INR là ₹0,3118.
RAB
INR

1 RAB = ₹0,3118

Cách mua RAB bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAB bằng INR!

Biểu đồ RAB sang INR

Rabbit Wallet (RAB) hôm nay có giá trị là ₹0,3118, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAB ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rabbit Wallet được giao dịch là ₹136.973.585.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.0% 5.4% 10.9% 6.0% 32.2%
Số liệu thống kê về Rabbit Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
₹20.062.297
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹20.062.297
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹136.973.585
Cung lưu thông
64.000.000
Tổng cung
64.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rabbit Walletcó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 Rabbit Wallet (RAB) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,3118.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAB?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 3.21 RAB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAB sang INR bằng cách nào?

Tính giá của RAB bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAB sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAB bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAB so với INR.

Trước đây giá cao nhất của RAB/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAB tính bằng INR là ₹5,97, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAB/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rabbit Wallet tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của Rabbit Wallet (RAB) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Rabbit Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rabbit Wallet (RAB) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rabbit Wallet (RAB) so với INR giao động giữa mức cao 0,317203 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 0,304971 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAB trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,02758769 ₹ (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của Rabbit Wallet (RAB) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAB sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,311756 ₹ 0,00033992 ₹ 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,304971 ₹ -0,01036723 ₹ 3.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,315338 ₹ 0,00120473 ₹ 0.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,314133 ₹ 0,00296228 ₹ 1.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,311171 ₹ -0,00556779 ₹ 1.8%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,316739 ₹ -0,00046401 ₹ 0.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,317203 ₹ -0,02758769 ₹ 8.0%

RAB / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rabbit Wallet (RAB) sang INR là ₹0,3118 cho mỗi 1 RAB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAB lấy 1,56 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 160.38 RAB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAB phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rabbit Wallet (RAB) sang INR

RAB INR
0.01 RAB 0.00311756 INR
0.1 RAB 0.03117565 INR
1 RAB 0.311756 INR
2 RAB 0.623513 INR
5 RAB 1.56 INR
10 RAB 3.12 INR
20 RAB 6.24 INR
50 RAB 15.59 INR
100 RAB 31.18 INR
1000 RAB 311.76 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang RAB

INR RAB
0.01 INR 0.03207632 RAB
0.1 INR 0.320763 RAB
1 INR 3.21 RAB
2 INR 6.42 RAB
5 INR 16.04 RAB
10 INR 32.08 RAB
20 INR 64.15 RAB
50 INR 160.38 RAB
100 INR 320.76 RAB
1000 INR 3207.63 RAB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng