Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 58,222B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RIBBIT logo

Ribbit Meme
RIBBIT / ARS

#2502
$0.053025
27.8%
0.0135402 BTC 28.1%
0.0111098 ETH 28.1%
$0.082627 Phạm vi trong 24g $0.083381

Chuyển đổi Ribbit Meme sang Argentine Peso (RIBBIT sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ribbit Meme (RIBBIT) sang ARS là $0.053025.
RIBBIT
ARS

1 RIBBIT = $0.053025

Cách mua RIBBIT bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RIBBIT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RIBBIT bằng ARS!

Biểu đồ RIBBIT sang ARS

Ribbit Meme (RIBBIT) hôm nay có giá trị là $0.053025, đó là một 10.5% tăng từ một giờ trước và 27.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RIBBIT ngày hôm nay là 33.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ribbit Meme được giao dịch là $73.493.214.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
10.5% 27.8% 33.0% 54.0% 3.8% -
Số liệu thống kê về Ribbit Meme
Giá trị vốn hóa thị trường
$1.249.245.772
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$1.249.245.772
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$73.493.214
Cung lưu thông
420.690.000.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ribbit Memecó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 Ribbit Meme (RIBBIT) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0.053025.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RIBBIT?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 330580 RIBBIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RIBBIT sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của RIBBIT bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RIBBIT sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RIBBIT bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ RIBBIT so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của RIBBIT/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RIBBIT tính bằng ARS là $0,00001917, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RIBBIT/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ribbit Meme tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của Ribbit Meme (RIBBIT) đã tăng tăng lên 5,80 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Ribbit Meme có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ribbit Meme (RIBBIT) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ribbit Meme (RIBBIT) so với ARS giao động giữa mức cao 0,00000302 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000192 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RIBBIT trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,000000658440 $ (27.8%).

So sánh giá hàng ngày của Ribbit Meme (RIBBIT) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RIBBIT sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000302 $ 0,000000658440 $ 27.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000229 $ 0,000000114020 $ 5.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000217 $ 0,000000257640 $ 13.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000192 $ -0,000000072842 $ 3.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000199 $ -0,000000080691 $ 3.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000207 $ -0,000000194538 $ 8.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000226 $ 0,000000079408 $ 3.6%

RIBBIT / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ribbit Meme (RIBBIT) sang ARS là $0.053025 cho mỗi 1 RIBBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RIBBIT lấy 0,00001512 $ hoặc 50,00 $ lấy 16528977 RIBBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RIBBIT phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ribbit Meme (RIBBIT) sang ARS

RIBBIT ARS
0.01 RIBBIT 0.000000030250 ARS
0.1 RIBBIT 0.000000302499 ARS
1 RIBBIT 0.00000302 ARS
2 RIBBIT 0.00000605 ARS
5 RIBBIT 0.00001512 ARS
10 RIBBIT 0.00003025 ARS
20 RIBBIT 0.00006050 ARS
50 RIBBIT 0.00015125 ARS
100 RIBBIT 0.00030250 ARS
1000 RIBBIT 0.00302499 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang RIBBIT

ARS RIBBIT
0.01 ARS 3305.80 RIBBIT
0.1 ARS 33058 RIBBIT
1 ARS 330580 RIBBIT
2 ARS 661159 RIBBIT
5 ARS 1652898 RIBBIT
10 ARS 3305795 RIBBIT
20 ARS 6611591 RIBBIT
50 ARS 16528977 RIBBIT
100 ARS 33057954 RIBBIT
1000 ARS 330579543 RIBBIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng