Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ribbon Finance
RBN / BNB
#86
BNB0,001970
1.6%
0,00001849 BTC
0.0%
0,0003664 ETH
3.7%
$1,13
Phạm vi trong 24g
$1,19
Chuyển đổi Ribbon Finance sang Binance Coin (RBN sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ribbon Finance (RBN) sang BNB là BNB0,001970.
RBN
BNB
1 RBN = BNB0,001970
Biểu đồ RBN sang BNB
Ribbon Finance (RBN) hôm nay có giá trị là BNB0,001970, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RBN ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ribbon Finance được giao dịch là BNB7.353,4895.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.0% | 5.0% | 10.8% | 32.5% | 633.4% |
Số liệu thống kê về Ribbon Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB1.881.690,2428 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
72.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB1.962.042,1225 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
75.44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB7.353,4895 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
959.046.812
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ribbon Financecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Ribbon Finance (RBN) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001970.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBN?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 507.638 RBN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBN sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của RBN bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBN sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBN bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBN so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của RBN/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBN tính bằng BNB là BNB0,01258, được ghi nhận vào ngày Thg 10 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBN/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ribbon Finance tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Ribbon Finance (RBN) đã tăng giảm lên -30,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Ribbon Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ribbon Finance (RBN) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ribbon Finance (RBN) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00201149 BNB trên Thứ ba và mức thấp 0,00174778 BNB trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBN trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00012937 BNB (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ribbon Finance (RBN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ribbon Finance (RBN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBN sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00196991 BNB | 0,00003130 BNB | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00179299 BNB | -0,00001648 BNB | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00180947 BNB | 0,00006169 BNB | 3.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00174778 BNB | -0,00006127 BNB | 3.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00180905 BNB | -0,00012937 BNB | 6.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00193843 BNB | -0,00007306 BNB | 3.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00201149 BNB | -0,00000368 BNB | 0.2% |
RBN / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ribbon Finance (RBN) sang BNB là BNB0,001970 cho mỗi 1 RBN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBN lấy 0,00984953 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 25382 RBN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBN phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang BNB
RBN | BNB |
---|---|
0.01 RBN | 0.00001970 BNB |
0.1 RBN | 0.00019699 BNB |
1 RBN | 0.00196991 BNB |
2 RBN | 0.00393981 BNB |
5 RBN | 0.00984953 BNB |
10 RBN | 0.01969906 BNB |
20 RBN | 0.03939812 BNB |
50 RBN | 0.09849530 BNB |
100 RBN | 0.19699059 BNB |
1000 RBN | 1.969906 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang RBN
BNB | RBN |
---|---|
0.01 BNB | 5.076385 RBN |
0.1 BNB | 50.764 RBN |
1 BNB | 507.638 RBN |
2 BNB | 1015 RBN |
5 BNB | 2538 RBN |
10 BNB | 5076 RBN |
20 BNB | 10153 RBN |
50 BNB | 25382 RBN |
100 BNB | 50764 RBN |
1000 BNB | 507638 RBN |