Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rubic
RBC / BNB
#2084
BNB0,00005014
0.6%
0.064608 BTC
1.0%
0.059442 ETH
0.3%
$0,02790
Phạm vi trong 24g
$0,02989
Contract has migrated to v2. For more information, kindly refer to: https://twitter.com/CryptoRubic/status/1605255882597605394
Chuyển đổi Rubic sang Binance Coin (RBC sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rubic (RBC) sang BNB là BNB0,00005014.
RBC
BNB
1 RBC = BNB0,00005014
Biểu đồ RBC sang BNB
Rubic (RBC) hôm nay có giá trị là BNB0,00005014, đó là một 2.6% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RBC ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rubic được giao dịch là BNB306,7601.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 0.2% | 6.8% | 11.0% | 9.0% | 78.2% |
Số liệu thống kê về Rubic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB4.980,7126 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB4.980,7126 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB306,7601 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.355.001 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.355.001 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rubiccó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Rubic (RBC) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,00005014.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBC?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 19943 RBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBC sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của RBC bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBC sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBC bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBC so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của RBC/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBC tính bằng BNB là BNB0,01215, được ghi nhận vào ngày Thg 2 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBC/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rubic tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Rubic (RBC) đã tăng giảm lên -8,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Rubic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rubic (RBC) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rubic (RBC) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00005409 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,00004948 BNB trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBC trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00000212 BNB (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Rubic (RBC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rubic (RBC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBC sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00005014 BNB | 0,000000313823 BNB | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00004948 BNB | -0,00000212 BNB | 4.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005160 BNB | 0,00000123 BNB | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005037 BNB | -0,00000215 BNB | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005252 BNB | -0,00000157 BNB | 2.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00005409 BNB | 0,00000123 BNB | 2.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00005287 BNB | 0,000000940067 BNB | 1.8% |
RBC / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rubic (RBC) sang BNB là BNB0,00005014 cho mỗi 1 RBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBC lấy 0,00025071 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 997149 RBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBC phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rubic (RBC) sang BNB
RBC | BNB |
---|---|
0.01 RBC | 0.000000501430 BNB |
0.1 RBC | 0.00000501 BNB |
1 RBC | 0.00005014 BNB |
2 RBC | 0.00010029 BNB |
5 RBC | 0.00025071 BNB |
10 RBC | 0.00050143 BNB |
20 RBC | 0.00100286 BNB |
50 RBC | 0.00250715 BNB |
100 RBC | 0.00501430 BNB |
1000 RBC | 0.05014295 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang RBC
BNB | RBC |
---|---|
0.01 BNB | 199.430 RBC |
0.1 BNB | 1994 RBC |
1 BNB | 19943 RBC |
2 BNB | 39886 RBC |
5 BNB | 99715 RBC |
10 BNB | 199430 RBC |
20 BNB | 398860 RBC |
50 BNB | 997149 RBC |
100 BNB | 1994298 RBC |
1000 BNB | 19942981 RBC |