Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sacabam
SCB / EUR
#2467
€0.073704
5.2%
0.0126339 BTC
3.3%
$0.073736
Phạm vi trong 24g
$0.074464
Chuyển đổi Sacabam sang Euro (SCB sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sacabam (SCB) sang EUR là €0.073704.
SCB
EUR
1 SCB = €0.073704
Cách mua SCB bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCB
-
Bạn có thể mua và bán Sacabam (SCB) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sacabam sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCB bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCB bằng EUR!
-
Chọn Sacabam (SCB) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCB sang EUR
Sacabam (SCB) hôm nay có giá trị là €0.073704, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCB ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sacabam được giao dịch là €47.152,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.5% | 6.3% | 5.9% | 28.1% | - |
Số liệu thống kê về Sacabam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€1.478.618 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€1.739.551 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€47.152,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.950.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sacabamcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Sacabam (SCB) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.073704.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCB?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 26995081 SCB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCB sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của SCB bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCB sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCB bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCB so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của SCB/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCB tính bằng EUR là €0.061925, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCB/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sacabam tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Sacabam (SCB) đã tăng giảm lên -27,60 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Sacabam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sacabam (SCB) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sacabam (SCB) so với EUR giao động giữa mức cao 0,000000037241 € trên Thứ tư và mức thấp 0,000000034940 € trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCB trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000002025 € (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCB sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000037044 € | 0,000000001829 € | 5.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000035769 € | -0,000000001472 € | 4.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000037241 € | 0,000000000330857 € | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000036910 € | 0,000000001446 € | 4.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000035464 € | 0,000000000523206 € | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000034940 € | -0,000000001602 € | 4.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000036542 € | 0,000000002025 € | 5.9% |
SCB / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sacabam (SCB) sang EUR là €0.073704 cho mỗi 1 SCB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCB lấy 0,000000185219 € hoặc 50,00 € lấy 1349754026 SCB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCB phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sacabam (SCB) sang EUR
SCB | EUR |
---|---|
0.01 SCB | 0.000000000370438 EUR |
0.1 SCB | 0.000000003704 EUR |
1 SCB | 0.000000037044 EUR |
2 SCB | 0.000000074088 EUR |
5 SCB | 0.000000185219 EUR |
10 SCB | 0.000000370438 EUR |
20 SCB | 0.000000740876 EUR |
50 SCB | 0.00000185 EUR |
100 SCB | 0.00000370 EUR |
1000 SCB | 0.00003704 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang SCB
EUR | SCB |
---|---|
0.01 EUR | 269951 SCB |
0.1 EUR | 2699508 SCB |
1 EUR | 26995081 SCB |
2 EUR | 53990161 SCB |
5 EUR | 134975403 SCB |
10 EUR | 269950805 SCB |
20 EUR | 539901610 SCB |
50 EUR | 1349754026 SCB |
100 EUR | 2699508052 SCB |
1000 EUR | 26995080523 SCB |