Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,109B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFI logo

saffron.finance
SFI / BNB

#2166
BNB0,05676
6.1%
0,0004924 BTC 7.0%
0,01064 ETH 9.2%
$30,40 Phạm vi trong 24g $34,61

Chuyển đổi saffron.finance sang Binance Coin (SFI sang BNB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 saffron.finance (SFI) sang BNB là BNB0,05676.
SFI
BNB

1 SFI = BNB0,05676

Biểu đồ SFI sang BNB

saffron.finance (SFI) hôm nay có giá trị là BNB0,05676, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SFI ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng saffron.finance được giao dịch là BNB117,6331.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.8% 8.0% 0.3% 3.7% 6.0%
Số liệu thống kê về saffron.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
BNB4.540,2104
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
BNB5.225,2327
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BNB117,6331
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
80.045
Tổng cung
92.122
Tổng lượng cung tối đa
100.000

Câu hỏi thường gặp

1 saffron.financecó trị giá là bao nhiêu BNB?

Hiện tại, giá của 1 saffron.finance (SFI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,05676.

BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFI?

Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 17.617693 SFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFI sang BNB bằng cách nào?

Tính giá của SFI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFI so với BNB.

Trước đây giá cao nhất của SFI/BNB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFI tính bằng BNB là BNB33,3361, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của saffron.finance tính bằng BNB?

Trong tháng qua, giá của saffron.finance (SFI) đã tăng giảm lên -4,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, saffron.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của saffron.finance (SFI) so với BNB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của saffron.finance (SFI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,06234847 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,05676112 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00470845 BNB (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFI sang BNB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,05676112 BNB -0,00371300 BNB 6.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,06105754 BNB 0,00159931 BNB 2.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,05945823 BNB 0,00182886 BNB 3.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,05762937 BNB -0,00425524 BNB 6.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,06188461 BNB -0,00046387 BNB 0.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,06234847 BNB 0,00470845 BNB 8.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,05764002 BNB -0,00319161 BNB 5.2%

SFI / BNB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ saffron.finance (SFI) sang BNB là BNB0,05676 cho mỗi 1 SFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFI lấy 0,28380560 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 880.885 SFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi saffron.finance (SFI) sang BNB

SFI BNB
0.01 SFI 0.00056761 BNB
0.1 SFI 0.00567611 BNB
1 SFI 0.05676112 BNB
2 SFI 0.11352224 BNB
5 SFI 0.28380560 BNB
10 SFI 0.56761120 BNB
20 SFI 1.135222 BNB
50 SFI 2.838056 BNB
100 SFI 5.676112 BNB
1000 SFI 56.761 BNB

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SFI

BNB SFI
0.01 BNB 0.17617693 SFI
0.1 BNB 1.761769 SFI
1 BNB 17.617693 SFI
2 BNB 35.235386 SFI
5 BNB 88.088 SFI
10 BNB 176.177 SFI
20 BNB 352.354 SFI
50 BNB 880.885 SFI
100 BNB 1762 SFI
1000 BNB 17618 SFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng