Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SakeSwap
SAKE / BNB
#3759
BNB0.053089
1.9%
0.072855 BTC
2.3%
0.065784 ETH
1.0%
$0,001774
Phạm vi trong 24g
$0,001848
Chuyển đổi SakeSwap sang Binance Coin (SAKE sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SakeSwap (SAKE) sang BNB là BNB0.053089.
SAKE
BNB
1 SAKE = BNB0.053089
Biểu đồ SAKE sang BNB
SakeSwap (SAKE) hôm nay có giá trị là BNB0.053089, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAKE ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SakeSwap được giao dịch là BNB92,5058.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.3% | 2.2% | 0.3% | 3.4% | 0.1% |
Số liệu thống kê về SakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB227,4855 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB420,6568 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.12 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB92,5058 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.697.603
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
136.278.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
136.278.605 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SakeSwapcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 SakeSwap (SAKE) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.053089.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAKE?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 323703 SAKE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAKE sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SAKE bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAKE sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAKE bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAKE so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SAKE/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAKE tính bằng BNB là BNB0,1221, được ghi nhận vào ngày Thg 9 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAKE/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SakeSwap tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của SakeSwap (SAKE) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, SakeSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SakeSwap (SAKE) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SakeSwap (SAKE) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000309 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,00000295 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAKE trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000215648 BNB (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của SakeSwap (SAKE) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SakeSwap (SAKE) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAKE sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000309 BNB | 0,000000056134 BNB | 1.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000303 BNB | 0,000000044925 BNB | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000299 BNB | -0,000000030269 BNB | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000302 BNB | 0,000000022501 BNB | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000300 BNB | 0,000000049871 BNB | 1.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000295 BNB | -0,000000049121 BNB | 1.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000300 BNB | -0,000000215648 BNB | 6.7% |
SAKE / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SakeSwap (SAKE) sang BNB là BNB0.053089 cho mỗi 1 SAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAKE lấy 0,00001545 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 16185153 SAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAKE phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SakeSwap (SAKE) sang BNB
SAKE | BNB |
---|---|
0.01 SAKE | 0.000000030893 BNB |
0.1 SAKE | 0.000000308925 BNB |
1 SAKE | 0.00000309 BNB |
2 SAKE | 0.00000618 BNB |
5 SAKE | 0.00001545 BNB |
10 SAKE | 0.00003089 BNB |
20 SAKE | 0.00006179 BNB |
50 SAKE | 0.00015446 BNB |
100 SAKE | 0.00030893 BNB |
1000 SAKE | 0.00308925 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SAKE
BNB | SAKE |
---|---|
0.01 BNB | 3237 SAKE |
0.1 BNB | 32370 SAKE |
1 BNB | 323703 SAKE |
2 BNB | 647406 SAKE |
5 BNB | 1618515 SAKE |
10 BNB | 3237031 SAKE |
20 BNB | 6474061 SAKE |
50 BNB | 16185153 SAKE |
100 BNB | 32370306 SAKE |
1000 BNB | 323703059 SAKE |