Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scotty Beam
SCOTTY / LKR
#2629
Rs0,8472
0.1%
0.074166 BTC
0.7%
$0,002815
Phạm vi trong 24g
$0,002826
Chuyển đổi Scotty Beam sang Sri Lankan Rupee (SCOTTY sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scotty Beam (SCOTTY) sang LKR là Rs0,8472.
SCOTTY
LKR
1 SCOTTY = Rs0,8472
Cách mua SCOTTY bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCOTTY
-
Bạn có thể mua và bán Scotty Beam (SCOTTY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Scotty Beam sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCOTTY bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCOTTY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCOTTY bằng LKR!
-
Chọn Scotty Beam (SCOTTY) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCOTTY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCOTTY sang LKR
Scotty Beam (SCOTTY) hôm nay có giá trị là Rs0,8472, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCOTTY ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scotty Beam được giao dịch là Rs31.533.946.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.9% | 1.0% | 26.6% | 194.0% |
Số liệu thống kê về Scotty Beam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs408.511.790 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs635.386.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs31.533.946 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
482.200.737
Tổng
750.000.000
Public Vesting Funds
(0x42e2)
- 4.171.640
Staking contracts 6
(0x4c88)
- 1.660.983
Team
(0xcc37)
- 166.435.248
Seed Vesting Funds
(0x1d52)
- 19.253.332
Staking contracts 7
(0xc0ce)
- 1.317.952
Staking contracts 2
(0xf3e4)
- 14.047.556
Staking contracts 8
(0x2fee)
- 641.299
Staking contracts 9
(0xa14a)
- 412.902
Staking contracts 4
(0xeb7a)
- 4.060.951
Staking contracts 1
(0x4866)
- 33.789.338
Staking contracts 5
(0x407b)
- 4.831.464
Staking contracts 3
(0xc421)
- 2.223.082
Private Vesting Funds
(0x9ab0)
- 14.953.507
Nguồn cung lưu thông ước tính
482.200.737
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
750.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scotty Beamcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Scotty Beam (SCOTTY) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,8472.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCOTTY?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.18 SCOTTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCOTTY sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SCOTTY bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCOTTY sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCOTTY bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCOTTY so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SCOTTY/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCOTTY tính bằng LKR là Rs11,75, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCOTTY/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scotty Beam tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Scotty Beam (SCOTTY) đã tăng giảm lên -25,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Scotty Beam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scotty Beam (SCOTTY) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) so với LKR giao động giữa mức cao 0,855614 Rs trên Thứ năm và mức thấp 0,836797 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCOTTY trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00984104 Rs (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCOTTY sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,847225 Rs | -0,00120985 Rs | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,851348 Rs | -0,00426555 Rs | 0.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,855614 Rs | 0,00142581 Rs | 0.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,854188 Rs | 0,00438310 Rs | 0.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,849805 Rs | 0,00316701 Rs | 0.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,846638 Rs | 0,00984104 Rs | 1.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,836797 Rs | 0,00184075 Rs | 0.2% |
SCOTTY / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scotty Beam (SCOTTY) sang LKR là Rs0,8472 cho mỗi 1 SCOTTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCOTTY lấy 4,24 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 59.02 SCOTTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCOTTY phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scotty Beam (SCOTTY) sang LKR
SCOTTY | LKR |
---|---|
0.01 SCOTTY | 0.00847225 LKR |
0.1 SCOTTY | 0.084723 LKR |
1 SCOTTY | 0.847225 LKR |
2 SCOTTY | 1.69 LKR |
5 SCOTTY | 4.24 LKR |
10 SCOTTY | 8.47 LKR |
20 SCOTTY | 16.94 LKR |
50 SCOTTY | 42.36 LKR |
100 SCOTTY | 84.72 LKR |
1000 SCOTTY | 847.23 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SCOTTY
LKR | SCOTTY |
---|---|
0.01 LKR | 0.01180324 SCOTTY |
0.1 LKR | 0.118032 SCOTTY |
1 LKR | 1.18 SCOTTY |
2 LKR | 2.36 SCOTTY |
5 LKR | 5.90 SCOTTY |
10 LKR | 11.80 SCOTTY |
20 LKR | 23.61 SCOTTY |
50 LKR | 59.02 SCOTTY |
100 LKR | 118.03 SCOTTY |
1000 LKR | 1180.32 SCOTTY |