Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Serum
SRM / BNB
#1217
BNB0,00007110
5.0%
0.066759 BTC
4.3%
0,00001382 ETH
4.1%
$0,04268
Phạm vi trong 24g
$0,04553
Solana developers are forking Serum (SRM) after it may have been compromised in a hack on FTX exchange. For more information, please view this article from The Block.
Chuyển đổi Serum sang Binance Coin (SRM sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Serum (SRM) sang BNB là BNB0,00007110.
SRM
BNB
1 SRM = BNB0,00007110
Biểu đồ SRM sang BNB
Serum (SRM) hôm nay có giá trị là BNB0,00007110, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SRM ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Serum được giao dịch là BNB2.223,1015.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.9% | 4.4% | 23.7% | 30.6% | 62.7% |
Số liệu thống kê về Serum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB26.454,2139 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB77.552,9182 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB2.223,1015 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
372.782.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.092.844.982 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.161.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Serumcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Serum (SRM) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,00007110.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SRM?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 14064 SRM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SRM sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SRM bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SRM sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SRM bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SRM so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SRM/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SRM tính bằng BNB là BNB0,1614, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SRM/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Serum tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Serum (SRM) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Serum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Serum (SRM) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Serum (SRM) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00008454 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00007110 BNB trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SRM trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00000621 BNB (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Serum (SRM) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Serum (SRM) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SRM sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00007110 BNB | -0,00000374 BNB | 5.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00007375 BNB | -0,00000195 BNB | 2.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00007570 BNB | -0,00000535 BNB | 6.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00008105 BNB | -0,000000543237 BNB | 0.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00008159 BNB | -0,00000295 BNB | 3.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00008454 BNB | 0,00000621 BNB | 7.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00007833 BNB | -0,00000238 BNB | 2.9% |
SRM / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Serum (SRM) sang BNB là BNB0,00007110 cho mỗi 1 SRM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SRM lấy 0,00035552 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 703198 SRM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SRM phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Serum (SRM) sang BNB
SRM | BNB |
---|---|
0.01 SRM | 0.000000711037 BNB |
0.1 SRM | 0.00000711 BNB |
1 SRM | 0.00007110 BNB |
2 SRM | 0.00014221 BNB |
5 SRM | 0.00035552 BNB |
10 SRM | 0.00071104 BNB |
20 SRM | 0.00142207 BNB |
50 SRM | 0.00355519 BNB |
100 SRM | 0.00711037 BNB |
1000 SRM | 0.07110370 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SRM
BNB | SRM |
---|---|
0.01 BNB | 140.640 SRM |
0.1 BNB | 1406 SRM |
1 BNB | 14064 SRM |
2 BNB | 28128 SRM |
5 BNB | 70320 SRM |
10 BNB | 140640 SRM |
20 BNB | 281279 SRM |
50 BNB | 703198 SRM |
100 BNB | 1406397 SRM |
1000 BNB | 14063965 SRM |