Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Soil
SOIL / BNB
#1270
BNB0,002960
5.9%
0,00002796 BTC
8.3%
$1,68
Phạm vi trong 24g
$1,88
Chuyển đổi Soil sang Binance Coin (SOIL sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) sang BNB là BNB0,002960.
SOIL
BNB
1 SOIL = BNB0,002960
Biểu đồ SOIL sang BNB
Soil (SOIL) hôm nay có giá trị là BNB0,002960, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOIL ngày hôm nay là 19.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soil được giao dịch là BNB394,5098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.3% | 18.2% | 3.7% | 29.3% | - |
Số liệu thống kê về Soil
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB22.854,4096 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB296.332,4696 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB394,5098 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.712.421
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soilcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Soil (SOIL) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,002960.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOIL?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 337.812 SOIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOIL sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SOIL bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOIL sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOIL bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOIL so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SOIL/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOIL tính bằng BNB là BNB0,006834, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOIL/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Soil tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Soil (SOIL) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Soil có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Soil (SOIL) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soil (SOIL) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00367549 BNB trên Thứ tư và mức thấp 0,00296023 BNB trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOIL trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00033990 BNB (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Soil (SOIL) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Soil (SOIL) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOIL sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00296023 BNB | -0,00018698 BNB | 5.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00310416 BNB | 0,00002006 BNB | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00308410 BNB | -0,00016334 BNB | 5.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00324744 BNB | -0,00008815 BNB | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00333559 BNB | -0,00033990 BNB | 9.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00367549 BNB | 0,00021350 BNB | 6.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00346199 BNB | -0,00007268 BNB | 2.1% |
SOIL / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Soil (SOIL) sang BNB là BNB0,002960 cho mỗi 1 SOIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOIL lấy 0,01480115 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 16891 SOIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOIL phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Soil (SOIL) sang BNB
SOIL | BNB |
---|---|
0.01 SOIL | 0.00002960 BNB |
0.1 SOIL | 0.00029602 BNB |
1 SOIL | 0.00296023 BNB |
2 SOIL | 0.00592046 BNB |
5 SOIL | 0.01480115 BNB |
10 SOIL | 0.02960230 BNB |
20 SOIL | 0.05920460 BNB |
50 SOIL | 0.14801150 BNB |
100 SOIL | 0.29602300 BNB |
1000 SOIL | 2.960230 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SOIL
BNB | SOIL |
---|---|
0.01 BNB | 3.378116 SOIL |
0.1 BNB | 33.781159 SOIL |
1 BNB | 337.812 SOIL |
2 BNB | 675.623 SOIL |
5 BNB | 1689 SOIL |
10 BNB | 3378 SOIL |
20 BNB | 6756 SOIL |
50 BNB | 16891 SOIL |
100 BNB | 33781 SOIL |
1000 BNB | 337812 SOIL |