Tiền ảo: 14.073
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,234B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPS logo

Splintershards
SPS / DKK

#1688
kr.0,08934
1.3%
0.062040 BTC 0.4%
$0,01280 Phạm vi trong 24g $0,01326

Chuyển đổi Splintershards sang Danish Krone (SPS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Splintershards (SPS) sang DKK là kr.0,08934.
SPS
DKK

1 SPS = kr.0,08934

Cách mua SPS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPS bằng DKK!

Biểu đồ SPS sang DKK

Splintershards (SPS) hôm nay có giá trị là kr.0,08934, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPS ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Splintershards được giao dịch là kr.387.741.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 1.3% 5.4% 12.4% 25.4% 44.6%
Số liệu thống kê về Splintershards
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.43.644.288
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.117.978.920
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.387.741
Cung lưu thông
489.718.725
Tổng cung
1.323.804.067
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Splintershardscó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Splintershards (SPS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,08934.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 11.19 SPS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SPS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SPS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPS tính bằng DKK là kr.6,70, được ghi nhận vào ngày Thg 7 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Splintershards tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Splintershards (SPS) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Splintershards có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Splintershards (SPS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Splintershards (SPS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,091283 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,087026 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00425669 kr. (4.7%).

So sánh giá hàng ngày của Splintershards (SPS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,089338 kr. -0,00120418 kr. 1.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,090183 kr. -0,00108770 kr. 1.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,091271 kr. 0,00005196 kr. 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,091219 kr. 0,00317335 kr. 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,088046 kr. 0,00101930 kr. 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,087026 kr. -0,00425669 kr. 4.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,091283 kr. -0,00313567 kr. 3.3%

SPS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Splintershards (SPS) sang DKK là kr.0,08934 cho mỗi 1 SPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPS lấy 0,446690 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 559.67 SPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Splintershards (SPS) sang DKK

SPS DKK
0.01 SPS 0.00089338 DKK
0.1 SPS 0.00893379 DKK
1 SPS 0.089338 DKK
2 SPS 0.178676 DKK
5 SPS 0.446690 DKK
10 SPS 0.893379 DKK
20 SPS 1.79 DKK
50 SPS 4.47 DKK
100 SPS 8.93 DKK
1000 SPS 89.34 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SPS

DKK SPS
0.01 DKK 0.111935 SPS
0.1 DKK 1.12 SPS
1 DKK 11.19 SPS
2 DKK 22.39 SPS
5 DKK 55.97 SPS
10 DKK 111.93 SPS
20 DKK 223.87 SPS
50 DKK 559.67 SPS
100 DKK 1119.35 SPS
1000 DKK 11193.46 SPS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng