Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StarkMeta
SMETA / VND
₫2.754,01
0.1%
0.051546 BTC
1.7%
0,00002852 ETH
2.8%
$0,1075
Phạm vi trong 24g
$0,1086
Chuyển đổi StarkMeta sang Vietnamese đồng (SMETA sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StarkMeta (SMETA) sang VND là ₫2.754,01.
SMETA
VND
1 SMETA = ₫2.754,01
Cách mua SMETA bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMETA
-
Bạn có thể mua và bán StarkMeta (SMETA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán StarkMeta sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SMETA bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMETA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMETA bằng VND!
-
Chọn StarkMeta (SMETA) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SMETA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SMETA sang VND
StarkMeta (SMETA) hôm nay có giá trị là ₫2.754,01, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMETA ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StarkMeta được giao dịch là ₫1.799.725.946.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.4% | 0.3% | 4.3% | 41131.5% |
Số liệu thống kê về StarkMeta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫5.508.020.904.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.799.725.946 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StarkMetacó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 StarkMeta (SMETA) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.754,01.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMETA?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00036311 SMETA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMETA sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SMETA bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMETA sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMETA bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMETA so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SMETA/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMETA tính bằng VND là ₫47.956,10, được ghi nhận vào ngày Thg 6 02, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMETA/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StarkMeta tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của StarkMeta (SMETA) đã tăng tăng lên 4,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, StarkMeta có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StarkMeta (SMETA) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StarkMeta (SMETA) so với VND giao động giữa mức cao 2.756,65 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 2.722,30 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMETA trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -34,36 ₫ (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của StarkMeta (SMETA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StarkMeta (SMETA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMETA sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 2.754,01 ₫ | -2,68 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 2.739,03 ₫ | -14,21 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 2.753,24 ₫ | -0,744263 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 2.753,98 ₫ | 22,16 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 2.731,82 ₫ | 9,52 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 2.722,30 ₫ | -34,36 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 2.756,65 ₫ | 3,16 ₫ | 0.1% |
SMETA / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StarkMeta (SMETA) sang VND là ₫2.754,01 cho mỗi 1 SMETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMETA lấy 13.770,05 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01815534 SMETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMETA phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StarkMeta (SMETA) sang VND
SMETA | VND |
---|---|
0.01 SMETA | 27.54 VND |
0.1 SMETA | 275.40 VND |
1 SMETA | 2754.01 VND |
2 SMETA | 5508.02 VND |
5 SMETA | 13770.05 VND |
10 SMETA | 27540 VND |
20 SMETA | 55080 VND |
50 SMETA | 137701 VND |
100 SMETA | 275401 VND |
1000 SMETA | 2754010 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SMETA
VND | SMETA |
---|---|
0.01 VND | 0.00000363 SMETA |
0.1 VND | 0.00003631 SMETA |
1 VND | 0.00036311 SMETA |
2 VND | 0.00072621 SMETA |
5 VND | 0.00181553 SMETA |
10 VND | 0.00363107 SMETA |
20 VND | 0.00726214 SMETA |
50 VND | 0.01815534 SMETA |
100 VND | 0.03631068 SMETA |
1000 VND | 0.363107 SMETA |