Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STASIS EURO
EURS / BNB
#393
BNB0,001795
2.2%
0,00001696 BTC
1.7%
0,0003420 ETH
0.2%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,08
Name changed from STASIS EURS to STASIS EURO
Chuyển đổi STASIS EURO sang Binance Coin (EURS sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang BNB là BNB0,001795.
EURS
BNB
1 EURS = BNB0,001795
Biểu đồ EURS sang BNB
STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là BNB0,001795, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là BNB1.759,6423.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 0.2% | 1.8% | 1.3% | 3.2% |
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB222.699,4116 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB222.699,4116 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB1.759,6423 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
124.125.940 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.125.940 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
124.125.940 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001795.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 557.201 EURS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của EURS bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của EURS/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng BNB là BNB0,2762, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00186629 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00174723 BNB trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00007002 BNB (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURS sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00179469 BNB | 0,00003778 BNB | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00174723 BNB | -0,00001754 BNB | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00176477 BNB | -0,00000893 BNB | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00177369 BNB | 0,00000233 BNB | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00177137 BNB | -0,00007002 BNB | 3.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00184139 BNB | -0,00002490 BNB | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00186629 BNB | -0,00004951 BNB | 2.6% |
EURS / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang BNB là BNB0,001795 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 0,00897343 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 27860 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang BNB
EURS | BNB |
---|---|
0.01 EURS | 0.00001795 BNB |
0.1 EURS | 0.00017947 BNB |
1 EURS | 0.00179469 BNB |
2 EURS | 0.00358937 BNB |
5 EURS | 0.00897343 BNB |
10 EURS | 0.01794685 BNB |
20 EURS | 0.03589370 BNB |
50 EURS | 0.08973425 BNB |
100 EURS | 0.17946851 BNB |
1000 EURS | 1.794685 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang EURS
BNB | EURS |
---|---|
0.01 BNB | 5.572008 EURS |
0.1 BNB | 55.720 EURS |
1 BNB | 557.201 EURS |
2 BNB | 1114 EURS |
5 BNB | 2786 EURS |
10 BNB | 5572 EURS |
20 BNB | 11144 EURS |
50 BNB | 27860 EURS |
100 BNB | 55720 EURS |
1000 BNB | 557201 EURS |