Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Steem Dollars
SBD / MMK
#689
K7.812,09
1.4%
0,00005569 BTC
1.0%
$3,63
Phạm vi trong 24g
$3,76
Chuyển đổi Steem Dollars sang Burmese Kyat (SBD sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Steem Dollars (SBD) sang MMK là K7.812,09.
SBD
MMK
1 SBD = K7.812,09
Cách mua SBD bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SBD
-
Bạn có thể mua và bán Steem Dollars (SBD) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Steem Dollars sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SBD bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SBD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SBD bằng MMK!
-
Chọn Steem Dollars (SBD) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SBD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SBD sang MMK
Steem Dollars (SBD) hôm nay có giá trị là K7.812,09, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SBD ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Steem Dollars được giao dịch là K59.364.228.316.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 2.8% | 4.0% | 1.0% | 60.8% |
Số liệu thống kê về Steem Dollars
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K104.091.556.453 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K59.364.228.316 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.319.093
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Steem Dollarscó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Steem Dollars (SBD) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K7.812,09.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SBD?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00012801 SBD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SBD sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của SBD bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SBD sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SBD bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SBD so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của SBD/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SBD tính bằng MMK là K31.314,33, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SBD/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Steem Dollars tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Steem Dollars (SBD) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Steem Dollars có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Steem Dollars (SBD) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Steem Dollars (SBD) so với MMK giao động giữa mức cao 7.832,42 K trên Thứ năm và mức thấp 7.403,60 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SBD trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 428,82 K (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Steem Dollars (SBD) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Steem Dollars (SBD) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBD sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 7.812,09 K | 110,56 K | 1.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 7.832,42 K | 428,82 K | 5.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 7.403,60 K | -123,88 K | 1.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 7.527,48 K | -114,21 K | 1.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 7.641,70 K | 181,00 K | 2.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 7.460,69 K | -175,69 K | 2.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 7.636,39 K | -161,97 K | 2.1% |
SBD / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Steem Dollars (SBD) sang MMK là K7.812,09 cho mỗi 1 SBD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SBD lấy 39.060 K hoặc 50,00 K lấy 0.00640034 SBD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SBD phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Steem Dollars (SBD) sang MMK
SBD | MMK |
---|---|
0.01 SBD | 78.12 MMK |
0.1 SBD | 781.21 MMK |
1 SBD | 7812.09 MMK |
2 SBD | 15624.18 MMK |
5 SBD | 39060 MMK |
10 SBD | 78121 MMK |
20 SBD | 156242 MMK |
50 SBD | 390604 MMK |
100 SBD | 781209 MMK |
1000 SBD | 7812088 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SBD
MMK | SBD |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000128 SBD |
0.1 MMK | 0.00001280 SBD |
1 MMK | 0.00012801 SBD |
2 MMK | 0.00025601 SBD |
5 MMK | 0.00064003 SBD |
10 MMK | 0.00128007 SBD |
20 MMK | 0.00256013 SBD |
50 MMK | 0.00640034 SBD |
100 MMK | 0.01280067 SBD |
1000 MMK | 0.128007 SBD |