Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STFX
STFX / CNY
#1134
¥0,2067
5.8%
0.064285 BTC
3.5%
0.059257 ETH
0.4%
$0,02675
Phạm vi trong 24g
$0,02886
Chuyển đổi STFX sang Chinese Yuan (STFX sang CNY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STFX (STFX) sang CNY là ¥0,2067.
STFX
CNY
1 STFX = ¥0,2067
Cách mua STFX bằng CNY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STFX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STFX bằng CNY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CNY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STFX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CNY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STFX bằng CNY!
-
Chọn STFX (STFX) và nhập số tiền bằng CNY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STFX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STFX sang CNY
STFX (STFX) hôm nay có giá trị là ¥0,2067, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STFX ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STFX được giao dịch là ¥51.233,99.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.7% | 2.0% | 33.1% | 42.7% | 40.1% |
Số liệu thống kê về STFX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥134.371.912 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥204.588.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥51.233,99 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
650.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.658.020 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 STFXcó trị giá là bao nhiêu CNY?
- Hiện tại, giá của 1 STFX (STFX) tính bằng Chinese Yuan (CNY) là khoảng ¥0,2067.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu STFX?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 4.84 STFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STFX sang CNY bằng cách nào?
- Tính giá của STFX bằng CNY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STFX sang CNY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STFX bằng CNY, bạn có thể tham khảo biểu đồ STFX so với CNY.
-
Trước đây giá cao nhất của STFX/CNY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STFX tính bằng CNY là ¥0,6363, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STFX/CNY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của STFX tính bằng CNY?
- Trong tháng qua, giá của STFX (STFX) đã tăng giảm lên -42,80 % so với Chinese Yuan (CNY). Trên thực tế, STFX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của STFX (STFX) so với CNY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STFX (STFX) so với CNY giao động giữa mức cao 0,211908 ¥ trên Thứ bảy và mức thấp 0,193769 ¥ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STFX trong CNY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,02781666 ¥ (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của STFX (STFX) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của STFX (STFX) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STFX sang CNY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,206697 ¥ | 0,01124182 ¥ | 5.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,202411 ¥ | 0,00354807 ¥ | 1.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,198863 ¥ | -0,00407831 ¥ | 2.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,202941 ¥ | 0,00917209 ¥ | 4.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,193769 ¥ | -0,00587210 ¥ | 2.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,199641 ¥ | -0,01226688 ¥ | 5.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,211908 ¥ | -0,02781666 ¥ | 11.6% |
STFX / CNY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ STFX (STFX) sang CNY là ¥0,2067 cho mỗi 1 STFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STFX lấy 1,033 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 241.90 STFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STFX phổ biến trong các mức giá CNY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi STFX (STFX) sang CNY
STFX | CNY |
---|---|
0.01 STFX | 0.00206697 CNY |
0.1 STFX | 0.02066967 CNY |
1 STFX | 0.206697 CNY |
2 STFX | 0.413393 CNY |
5 STFX | 1.033 CNY |
10 STFX | 2.07 CNY |
20 STFX | 4.13 CNY |
50 STFX | 10.33 CNY |
100 STFX | 20.67 CNY |
1000 STFX | 206.70 CNY |
Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang STFX
CNY | STFX |
---|---|
0.01 CNY | 0.04838008 STFX |
0.1 CNY | 0.483801 STFX |
1 CNY | 4.84 STFX |
2 CNY | 9.68 STFX |
5 CNY | 24.19 STFX |
10 CNY | 48.38 STFX |
20 CNY | 96.76 STFX |
50 CNY | 241.90 STFX |
100 CNY | 483.80 STFX |
1000 CNY | 4838.01 STFX |