Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,706T $ 7.7%
Lưu lượng 24 giờ: 140,948B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STFX logo

STFX
STFX / MYR

#1085
RM0,1552
16.8%
0.064759 BTC 11.4%
0.059161 ETH 0.6%
$0,02768 Phạm vi trong 24g $0,03324

Chuyển đổi STFX sang Malaysian Ringgit (STFX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STFX (STFX) sang MYR là RM0,1552.
STFX
MYR

1 STFX = RM0,1552

Cách mua STFX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STFX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STFX bằng MYR!

Biểu đồ STFX sang MYR

STFX (STFX) hôm nay có giá trị là RM0,1552, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 16.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STFX ngày hôm nay là 16.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STFX được giao dịch là RM248.035.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 16.9% 18.1% 8.6% 37.1% 49.6%
Số liệu thống kê về STFX
Giá trị vốn hóa thị trường
RM101.003.005
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM153.782.206
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM248.035
Cung lưu thông
650.000.000
Tổng cung
989.658.020
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 STFXcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 STFX (STFX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1552.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu STFX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 6.44 STFX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STFX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của STFX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STFX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STFX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STFX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của STFX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STFX tính bằng MYR là RM0,4143, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STFX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STFX tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của STFX (STFX) đã tăng giảm lên -38,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, STFX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STFX (STFX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STFX (STFX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,155213 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,127881 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STFX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,02234126 RM (16.8%).

So sánh giá hàng ngày của STFX (STFX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STFX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,155213 RM 0,02234126 RM 16.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,134724 RM 0,00050473 RM 0.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,134219 RM 0,00633767 RM 5.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,127881 RM -0,00409993 RM 3.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,131981 RM 0,00235350 RM 1.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,129628 RM -0,00313539 RM 2.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,132763 RM 0,00326158 RM 2.5%

STFX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STFX (STFX) sang MYR là RM0,1552 cho mỗi 1 STFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STFX lấy 0,776067 RM hoặc 50,00 RM lấy 322.14 STFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STFX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STFX (STFX) sang MYR

STFX MYR
0.01 STFX 0.00155213 MYR
0.1 STFX 0.01552135 MYR
1 STFX 0.155213 MYR
2 STFX 0.310427 MYR
5 STFX 0.776067 MYR
10 STFX 1.55 MYR
20 STFX 3.10 MYR
50 STFX 7.76 MYR
100 STFX 15.52 MYR
1000 STFX 155.21 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang STFX

MYR STFX
0.01 MYR 0.064427 STFX
0.1 MYR 0.644274 STFX
1 MYR 6.44 STFX
2 MYR 12.89 STFX
5 MYR 32.21 STFX
10 MYR 64.43 STFX
20 MYR 128.85 STFX
50 MYR 322.14 STFX
100 MYR 644.27 STFX
1000 MYR 6442.74 STFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng