Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Super Best Friends
SUBF / UAH
#2826
₴0.063648
0.1%
0.0121282 BTC
2.8%
0.0112388 ETH
1.3%
$0.089032
Phạm vi trong 24g
$0.089358
Chuyển đổi Super Best Friends sang Ukrainian hryvnia (SUBF sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Super Best Friends (SUBF) sang UAH là ₴0.063648.
SUBF
UAH
1 SUBF = ₴0.063648
Cách mua SUBF bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUBF
-
Bạn có thể mua và bán Super Best Friends (SUBF) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Super Best Friends sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUBF bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUBF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUBF bằng UAH!
-
Chọn Super Best Friends (SUBF) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUBF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUBF sang UAH
Super Best Friends (SUBF) hôm nay có giá trị là ₴0.063648, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUBF ngày hôm nay là 21.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Super Best Friends được giao dịch là ₴10.366.681.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 20.5% | 35.5% | 0.3% | - |
Số liệu thống kê về Super Best Friends
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴41.132.651 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴264.086.332 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴10.366.681 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
113.177.966.222.212
Tổng
726.643.032.888.892
Ownership renounced - locked
(0x71B5)
- 613.465.066.666.680
Nguồn cung lưu thông ước tính
113.177.966.222.212
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
726.643.032.888.892
Tổng
777.777.777.777.777
Burned
(0x0000)
- 51.134.744.888.884
Tổng cung ước tính
726.643.032.888.892
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Super Best Friendscó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Super Best Friends (SUBF) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.063648.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUBF?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 2741133 SUBF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUBF sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của SUBF bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUBF sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUBF bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUBF so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của SUBF/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUBF tính bằng UAH là ₴0.051182, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUBF/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Super Best Friends tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Super Best Friends (SUBF) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Super Best Friends có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Super Best Friends (SUBF) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Super Best Friends (SUBF) so với UAH giao động giữa mức cao 0,000000418159 ₴ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000364813 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUBF trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000046110 ₴ (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Super Best Friends (SUBF) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Super Best Friends (SUBF) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUBF sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000364813 ₴ | -0,000000000359268 ₴ | 0.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000388885 ₴ | -0,000000008773 ₴ | 2.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000397657 ₴ | -0,000000017789 ₴ | 4.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000415447 ₴ | 0,000000011257 ₴ | 2.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000404189 ₴ | -0,000000006020 ₴ | 1.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000410209 ₴ | -0,000000007950 ₴ | 1.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000418159 ₴ | -0,000000046110 ₴ | 9.9% |
SUBF / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Super Best Friends (SUBF) sang UAH là ₴0.063648 cho mỗi 1 SUBF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUBF lấy 0,00000182 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 137056631 SUBF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUBF phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Super Best Friends (SUBF) sang UAH
SUBF | UAH |
---|---|
0.01 SUBF | 0.000000003648 UAH |
0.1 SUBF | 0.000000036481 UAH |
1 SUBF | 0.000000364813 UAH |
2 SUBF | 0.000000729625 UAH |
5 SUBF | 0.00000182 UAH |
10 SUBF | 0.00000365 UAH |
20 SUBF | 0.00000730 UAH |
50 SUBF | 0.00001824 UAH |
100 SUBF | 0.00003648 UAH |
1000 SUBF | 0.00036481 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SUBF
UAH | SUBF |
---|---|
0.01 UAH | 27411 SUBF |
0.1 UAH | 274113 SUBF |
1 UAH | 2741133 SUBF |
2 UAH | 5482265 SUBF |
5 UAH | 13705663 SUBF |
10 UAH | 27411326 SUBF |
20 UAH | 54822653 SUBF |
50 UAH | 137056631 SUBF |
100 UAH | 274113263 SUBF |
1000 UAH | 2741132627 SUBF |