Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SX Network
SX / IDR
#753
Rp1.402,04
0.5%
0.051396 BTC
1.1%
0,00002900 ETH
1.4%
$0,08511
Phạm vi trong 24g
$0,08803
SX Network (SX) has recently migrated from their older contract to a new one. For more information, please refer to this Medium post. You may view the old token page here.
Chuyển đổi SX Network sang Indonesian Rupiah (SX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SX Network (SX) sang IDR là Rp1.402,04.
SX
IDR
1 SX = Rp1.402,04
Cách mua SX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SX
-
Bạn có thể mua và bán SX Network (SX) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SX Network sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SX bằng IDR!
-
Chọn SX Network (SX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SX sang IDR
SX Network (SX) hôm nay có giá trị là Rp1.402,04, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SX ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SX Network được giao dịch là Rp649.895.252.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 3.3% | 1.1% | 18.2% | - |
Số liệu thống kê về SX Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp660.228.687.865 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.405.022.217.113 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp649.895.252 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
469.555.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.253.979 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SX Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 SX Network (SX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.402,04.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00071325 SX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SX tính bằng IDR là Rp2.600,41, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SX Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của SX Network (SX) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SX Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SX Network (SX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SX Network (SX) so với IDR giao động giữa mức cao 1.402,04 Rp trên Thứ tư và mức thấp 1.339,54 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -14,79 Rp (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của SX Network (SX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SX Network (SX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.402,04 Rp | -6,69 Rp | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.363,53 Rp | 10,33 Rp | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.353,21 Rp | 13,67 Rp | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.339,54 Rp | -2,82 Rp | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.342,36 Rp | -12,95 Rp | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.355,31 Rp | -12,65 Rp | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.367,96 Rp | -14,79 Rp | 1.1% |
SX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SX Network (SX) sang IDR là Rp1.402,04 cho mỗi 1 SX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SX lấy 7.010,20 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03566232 SX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SX Network (SX) sang IDR
SX | IDR |
---|---|
0.01 SX | 14.02 IDR |
0.1 SX | 140.20 IDR |
1 SX | 1402.04 IDR |
2 SX | 2804.08 IDR |
5 SX | 7010.20 IDR |
10 SX | 14020.40 IDR |
20 SX | 28041 IDR |
50 SX | 70102 IDR |
100 SX | 140204 IDR |
1000 SX | 1402040 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SX
IDR | SX |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000713 SX |
0.1 IDR | 0.00007132 SX |
1 IDR | 0.00071325 SX |
2 IDR | 0.00142649 SX |
5 IDR | 0.00356623 SX |
10 IDR | 0.00713246 SX |
20 IDR | 0.01426493 SX |
50 IDR | 0.03566232 SX |
100 IDR | 0.071325 SX |
1000 IDR | 0.713246 SX |