Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
The HUSL
HUSL / NGN
#3248
₦34,79
6.0%
0.063981 BTC
4.9%
0.058237 ETH
4.4%
$0,02479
Phạm vi trong 24g
$0,02695
Chuyển đổi The HUSL sang Nigerian Naira (HUSL sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The HUSL (HUSL) sang NGN là ₦34,79.
HUSL
NGN
1 HUSL = ₦34,79
Cách mua HUSL bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUSL
-
Bạn có thể mua và bán The HUSL (HUSL) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán The HUSL sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HUSL bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HUSL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HUSL bằng NGN!
-
Chọn The HUSL (HUSL) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HUSL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HUSL sang NGN
The HUSL (HUSL) hôm nay có giá trị là ₦34,79, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUSL ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The HUSL được giao dịch là ₦6.836.001.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.6% | 11.2% | 22.4% | 29.0% | 11.0% |
Số liệu thống kê về The HUSL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦551.586.709 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦2.436.865.699 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦6.836.001 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.844.562
https://husl-6739.nonceblox.com/api/token/get/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
15.844.562
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 The HUSLcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 The HUSL (HUSL) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦34,79.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUSL?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.02874080 HUSL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUSL sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của HUSL bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUSL sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUSL bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUSL so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của HUSL/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUSL tính bằng NGN là ₦1.948,59, được ghi nhận vào ngày Thg 9 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUSL/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của The HUSL tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của The HUSL (HUSL) đã tăng giảm lên -22,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, The HUSL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của The HUSL (HUSL) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The HUSL (HUSL) so với NGN giao động giữa mức cao 38,24 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 33,49 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUSL trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -2,96 ₦ (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của The HUSL (HUSL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của The HUSL (HUSL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUSL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 34,79 ₦ | 1,97 ₦ | 6.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 34,85 ₦ | 0,681081 ₦ | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 34,16 ₦ | 0,00421414 ₦ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 34,16 ₦ | 0,671371 ₦ | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 33,49 ₦ | -1,80 ₦ | 5.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 35,29 ₦ | -2,96 ₦ | 7.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 38,24 ₦ | -2,53 ₦ | 6.2% |
HUSL / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ The HUSL (HUSL) sang NGN là ₦34,79 cho mỗi 1 HUSL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUSL lấy 173,97 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 1.44 HUSL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUSL phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi The HUSL (HUSL) sang NGN
HUSL | NGN |
---|---|
0.01 HUSL | 0.347937 NGN |
0.1 HUSL | 3.48 NGN |
1 HUSL | 34.79 NGN |
2 HUSL | 69.59 NGN |
5 HUSL | 173.97 NGN |
10 HUSL | 347.94 NGN |
20 HUSL | 695.87 NGN |
50 HUSL | 1739.69 NGN |
100 HUSL | 3479.37 NGN |
1000 HUSL | 34794 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang HUSL
NGN | HUSL |
---|---|
0.01 NGN | 0.00028741 HUSL |
0.1 NGN | 0.00287408 HUSL |
1 NGN | 0.02874080 HUSL |
2 NGN | 0.057482 HUSL |
5 NGN | 0.143704 HUSL |
10 NGN | 0.287408 HUSL |
20 NGN | 0.574816 HUSL |
50 NGN | 1.44 HUSL |
100 NGN | 2.87 HUSL |
1000 NGN | 28.74 HUSL |