Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tholana
THOL / NOK
#2682
kr0,00001187
7.0%
0.0101725 BTC
6.1%
$0.051073
Phạm vi trong 24g
$0.051443
Chuyển đổi Tholana sang Norwegian Krone (THOL sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tholana (THOL) sang NOK là kr0,00001187.
THOL
NOK
1 THOL = kr0,00001187
Cách mua THOL bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch THOL
-
Bạn có thể mua và bán Tholana (THOL) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Tholana sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua THOL bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua THOL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua THOL bằng NOK!
-
Chọn Tholana (THOL) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được THOL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ THOL sang NOK
Tholana (THOL) hôm nay có giá trị là kr0,00001187, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 7.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của THOL ngày hôm nay là 81.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tholana được giao dịch là kr1.357.888.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 6.7% | 84.3% | 107.5% | 85.9% | - |
Số liệu thống kê về Tholana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.727.890 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.727.890 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.357.888 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.801.357.785 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.801.357.785 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tholanacó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Tholana (THOL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00001187.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu THOL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 84270 THOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của THOL sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của THOL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THOL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THOL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ THOL so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của THOL/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 THOL tính bằng NOK là kr0,00002776, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THOL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tholana tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Tholana (THOL) đã tăng tăng lên 87,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Tholana có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tholana (THOL) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tholana (THOL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00001677 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000690 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THOL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00000617 kr (68.6%).
So sánh giá hàng ngày của Tholana (THOL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tholana (THOL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 THOL sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001187 kr | -0,000000890600 kr | 7.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001483 kr | -0,00000194 kr | 11.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001677 kr | 0,00000161 kr | 10.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001516 kr | 0,00000617 kr | 68.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000899 kr | 0,00000196 kr | 27.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000703 kr | 0,000000130064 kr | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000690 kr | -0,00000125 kr | 15.3% |
THOL / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tholana (THOL) sang NOK là kr0,00001187 cho mỗi 1 THOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THOL lấy 0,00005933 kr hoặc 50,00 kr lấy 4213518 THOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THOL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tholana (THOL) sang NOK
THOL | NOK |
---|---|
0.01 THOL | 0.000000118666 NOK |
0.1 THOL | 0.00000119 NOK |
1 THOL | 0.00001187 NOK |
2 THOL | 0.00002373 NOK |
5 THOL | 0.00005933 NOK |
10 THOL | 0.00011867 NOK |
20 THOL | 0.00023733 NOK |
50 THOL | 0.00059333 NOK |
100 THOL | 0.00118666 NOK |
1000 THOL | 0.01186657 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang THOL
NOK | THOL |
---|---|
0.01 NOK | 842.70 THOL |
0.1 NOK | 8427.04 THOL |
1 NOK | 84270 THOL |
2 NOK | 168541 THOL |
5 NOK | 421352 THOL |
10 NOK | 842704 THOL |
20 NOK | 1685407 THOL |
50 NOK | 4213518 THOL |
100 NOK | 8427036 THOL |
1000 NOK | 84270359 THOL |