Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Triall
TRL / DKK
#3723
kr.0,02618
0.0%
0.076000 BTC
0.0%
0.051247 ETH
0.0%
$0,003782
Phạm vi trong 24g
$0,003784
Chuyển đổi Triall sang Danish Krone (TRL sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Triall (TRL) sang DKK là kr.0,02618.
TRL
DKK
1 TRL = kr.0,02618
Cách mua TRL bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRL
-
Bạn có thể mua và bán Triall (TRL) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Triall sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRL bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRL bằng DKK!
-
Chọn Triall (TRL) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRL sang DKK
Triall (TRL) hôm nay có giá trị là kr.0,02618, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TRL ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Triall được giao dịch là kr.599,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 1.9% | 11.7% | 19.9% | 92.3% |
Số liệu thống kê về Triall
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.050.888 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.4.269.440 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.599,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.365.415
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
172.117.836 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Triallcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Triall (TRL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02618.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRL?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 38.20 TRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRL sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của TRL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRL so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của TRL/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRL tính bằng DKK là kr.6,28, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Triall tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Triall (TRL) đã tăng giảm lên -19,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Triall có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Triall (TRL) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Triall (TRL) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02637830 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,02480533 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00115578 kr. (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Triall (TRL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Triall (TRL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRL sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02617887 kr. | 0,00000554 kr. | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02480533 kr. | -0,00115578 kr. | 4.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02596112 kr. | -0,00041718 kr. | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02637830 kr. | 0,00014682 kr. | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02623148 kr. | -0,00009404 kr. | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02632552 kr. | 0,00055163 kr. | 2.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02577389 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
TRL / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Triall (TRL) sang DKK là kr.0,02618 cho mỗi 1 TRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRL lấy 0,130894 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1909.94 TRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Triall (TRL) sang DKK
TRL | DKK |
---|---|
0.01 TRL | 0.00026179 DKK |
0.1 TRL | 0.00261789 DKK |
1 TRL | 0.02617887 DKK |
2 TRL | 0.052358 DKK |
5 TRL | 0.130894 DKK |
10 TRL | 0.261789 DKK |
20 TRL | 0.523577 DKK |
50 TRL | 1.31 DKK |
100 TRL | 2.62 DKK |
1000 TRL | 26.18 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TRL
DKK | TRL |
---|---|
0.01 DKK | 0.381987 TRL |
0.1 DKK | 3.82 TRL |
1 DKK | 38.20 TRL |
2 DKK | 76.40 TRL |
5 DKK | 190.99 TRL |
10 DKK | 381.99 TRL |
20 DKK | 763.97 TRL |
50 DKK | 1909.94 TRL |
100 DKK | 3819.87 TRL |
1000 DKK | 38199 TRL |