Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unique Network
UNQ / KRW
#2310
₩8,78
3.0%
0.061003 BTC
2.3%
$0,006166
Phạm vi trong 24g
$0,006407
Chuyển đổi Unique Network sang South Korean Won (UNQ sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unique Network (UNQ) sang KRW là ₩8,78.
UNQ
KRW
1 UNQ = ₩8,78
Cách mua UNQ bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNQ
-
Bạn có thể mua và bán Unique Network (UNQ) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Unique Network sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UNQ bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNQ bằng KRW!
-
Chọn Unique Network (UNQ) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UNQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UNQ sang KRW
Unique Network (UNQ) hôm nay có giá trị là ₩8,78, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNQ ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unique Network được giao dịch là ₩157.229.029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 4.7% | 9.5% | 20.7% | 22.3% |
Số liệu thống kê về Unique Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩2.736.786.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩9.148.110.504 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩157.229.029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
311.722.376
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.041.977.890 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unique Networkcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Unique Network (UNQ) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩8,78.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNQ?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.113913 UNQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNQ sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của UNQ bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNQ sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNQ bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNQ so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của UNQ/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNQ tính bằng KRW là ₩21,43, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNQ/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unique Network tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Unique Network (UNQ) đã tăng giảm lên -18,90 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Unique Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unique Network (UNQ) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unique Network (UNQ) so với KRW giao động giữa mức cao 9,34 ₩ trên Thứ sáu và mức thấp 8,44 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNQ trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,705152 ₩ (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Unique Network (UNQ) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unique Network (UNQ) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNQ sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 8,78 ₩ | 0,259298 ₩ | 3.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 8,84 ₩ | -0,495603 ₩ | 5.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 9,34 ₩ | 0,422480 ₩ | 4.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 8,92 ₩ | -0,230950 ₩ | 2.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 9,15 ₩ | 0,705152 ₩ | 8.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 8,44 ₩ | -0,609107 ₩ | 6.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 9,05 ₩ | -0,053642 ₩ | 0.6% |
UNQ / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unique Network (UNQ) sang KRW là ₩8,78 cho mỗi 1 UNQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNQ lấy 43,89 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 5.70 UNQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNQ phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unique Network (UNQ) sang KRW
UNQ | KRW |
---|---|
0.01 UNQ | 0.087786 KRW |
0.1 UNQ | 0.877863 KRW |
1 UNQ | 8.78 KRW |
2 UNQ | 17.56 KRW |
5 UNQ | 43.89 KRW |
10 UNQ | 87.79 KRW |
20 UNQ | 175.57 KRW |
50 UNQ | 438.93 KRW |
100 UNQ | 877.86 KRW |
1000 UNQ | 8778.63 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang UNQ
KRW | UNQ |
---|---|
0.01 KRW | 0.00113913 UNQ |
0.1 KRW | 0.01139130 UNQ |
1 KRW | 0.113913 UNQ |
2 KRW | 0.227826 UNQ |
5 KRW | 0.569565 UNQ |
10 KRW | 1.14 UNQ |
20 KRW | 2.28 UNQ |
50 KRW | 5.70 UNQ |
100 KRW | 11.39 UNQ |
1000 KRW | 113.91 UNQ |