Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Universe.XYZ
XYZ / AED
#4241
DH0,0002073
Chuyển đổi Universe.XYZ sang United Arab Emirates Dirham (XYZ sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Universe.XYZ (XYZ) sang AED là DH0,0002073.
XYZ
AED
1 XYZ = DH0,0002073
Cách mua XYZ bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XYZ
-
Bạn có thể mua và bán Universe.XYZ (XYZ) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Universe.XYZ sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XYZ bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XYZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYZ bằng AED!
-
Chọn Universe.XYZ (XYZ) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XYZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XYZ sang AED
Universe.XYZ (XYZ) có giá trị là DH0,0002073 kể từ May 28, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XYZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Universe.XYZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH153.871 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH235.247 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH336,29 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
742.383.339
http://a77a15b97f8de4ab58058bcc399f2e83-1835991969.us-east-1.elb.amazonaws.com:3001/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
742.383.339
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.135.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Universe.XYZcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Universe.XYZ (XYZ) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0002073.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYZ?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 4824.71 XYZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XYZ sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của XYZ bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYZ sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYZ bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYZ so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của XYZ/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XYZ tính bằng AED là DH2,10, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYZ/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Universe.XYZ tính bằng AED?
- Trong thời gian gần đây, giá của Universe.XYZ (XYZ) đã không thay đổi so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, giá của XYZ/AED đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Universe.XYZ (XYZ) so với AED
Đã không có biến động giá đối với Universe.XYZ (XYZ) trong 7 ngày qua. Giá của Universe.XYZ đã được cập nhật lần cuối vào May 28, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Universe.XYZ.
XYZ / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Universe.XYZ (XYZ) sang AED là DH0,0002073 cho mỗi 1 XYZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XYZ.
Chuyển đổi Universe.XYZ (XYZ) sang AED
XYZ | AED |
---|---|
0.01 XYZ | 0.00000207 AED |
0.1 XYZ | 0.00002073 AED |
1 XYZ | 0.00020727 AED |
2 XYZ | 0.00041453 AED |
5 XYZ | 0.00103633 AED |
10 XYZ | 0.00207266 AED |
20 XYZ | 0.00414533 AED |
50 XYZ | 0.01036332 AED |
100 XYZ | 0.02072663 AED |
1000 XYZ | 0.207266 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang XYZ
AED | XYZ |
---|---|
0.01 AED | 48.25 XYZ |
0.1 AED | 482.47 XYZ |
1 AED | 4824.71 XYZ |
2 AED | 9649.42 XYZ |
5 AED | 24124 XYZ |
10 AED | 48247 XYZ |
20 AED | 96494 XYZ |
50 AED | 241236 XYZ |
100 AED | 482471 XYZ |
1000 AED | 4824711 XYZ |