Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Uquid Coin
UQC / BNB
#535
BNB0,01320
2.3%
0,0001266 BTC
0.7%
0,002646 ETH
0.1%
$7,62
Phạm vi trong 24g
$8,04
Contract address has changed from 0xd01db73e047855efb414e6202098c4be4cd2423b to 0x8806926ab68eb5a7b909dcaf6fdbe5d93271d6e2. Refer to https://medium.com/@uquidcoin/uquid-uqc-hard-fork-schedule-ahead-8c31c7a813ab
Chuyển đổi Uquid Coin sang Binance Coin (UQC sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uquid Coin (UQC) sang BNB là BNB0,01320.
UQC
BNB
1 UQC = BNB0,01320
Biểu đồ UQC sang BNB
Uquid Coin (UQC) hôm nay có giá trị là BNB0,01320, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UQC ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uquid Coin được giao dịch là BNB5.775,0652.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.0% | 4.9% | 5.0% | 16.9% | 112.7% |
Số liệu thống kê về Uquid Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB131.990,2721 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB527.961,0885 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB5.775,0652 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Uquid Coincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Uquid Coin (UQC) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,01320.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu UQC?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 75.774 UQC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UQC sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của UQC bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UQC sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UQC bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ UQC so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của UQC/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UQC tính bằng BNB là BNB0,3304, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UQC/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Uquid Coin tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Uquid Coin (UQC) đã tăng giảm lên -12,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Uquid Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Uquid Coin (UQC) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uquid Coin (UQC) so với BNB giao động giữa mức cao 0,01385186 BNB trên Thứ tư và mức thấp 0,01319716 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UQC trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00047432 BNB (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Uquid Coin (UQC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Uquid Coin (UQC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UQC sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01319716 BNB | -0,00030652 BNB | 2.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01343934 BNB | 0,00006179 BNB | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01337754 BNB | -0,00047432 BNB | 3.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01385186 BNB | 0,00029796 BNB | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01355389 BNB | -0,00021371 BNB | 1.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01376761 BNB | -0,00006508 BNB | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01383269 BNB | 0,00001983 BNB | 0.1% |
UQC / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Uquid Coin (UQC) sang BNB là BNB0,01320 cho mỗi 1 UQC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UQC lấy 0,06598579 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 3789 UQC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UQC phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Uquid Coin (UQC) sang BNB
UQC | BNB |
---|---|
0.01 UQC | 0.00013197 BNB |
0.1 UQC | 0.00131972 BNB |
1 UQC | 0.01319716 BNB |
2 UQC | 0.02639432 BNB |
5 UQC | 0.06598579 BNB |
10 UQC | 0.13197158 BNB |
20 UQC | 0.26394316 BNB |
50 UQC | 0.65985789 BNB |
100 UQC | 1.319716 BNB |
1000 UQC | 13.197158 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang UQC
BNB | UQC |
---|---|
0.01 BNB | 0.75773891 UQC |
0.1 BNB | 7.577389 UQC |
1 BNB | 75.774 UQC |
2 BNB | 151.548 UQC |
5 BNB | 378.869 UQC |
10 BNB | 757.739 UQC |
20 BNB | 1515 UQC |
50 BNB | 3789 UQC |
100 BNB | 7577 UQC |
1000 BNB | 75774 UQC |