Tiền ảo: 14.271
Sàn giao dịch: 1.092
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,505T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 102,459B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VHC logo

Vault Hill City
VHC / TWD

#3561
NT$0,06921
13.1%
0.073279 BTC 6.8%
$0,001798 Phạm vi trong 24g $0,002232

Chuyển đổi Vault Hill City sang New Taiwan Dollar (VHC sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vault Hill City (VHC) sang TWD là NT$0,06921.
VHC
TWD

1 VHC = NT$0,06921

Cách mua VHC bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VHC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VHC bằng TWD!

Biểu đồ VHC sang TWD

Vault Hill City (VHC) hôm nay có giá trị là NT$0,06921, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 13.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VHC ngày hôm nay là 35.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vault Hill City được giao dịch là NT$34.301,81.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 13.7% 37.0% 39.9% 28.2% 17.9%
Số liệu thống kê về Vault Hill City
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$6.764.161
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$23.530.741
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$34.301,81
Cung lưu thông
97.736.608
Tổng cung
340.000.000
Tổng lượng cung tối đa
340.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vault Hill Citycó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Vault Hill City (VHC) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,06921.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu VHC?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 14.45 VHC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VHC sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của VHC bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VHC sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VHC bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VHC so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của VHC/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VHC tính bằng TWD là NT$2,36, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VHC/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vault Hill City tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Vault Hill City (VHC) đã tăng tăng lên 26,20 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Vault Hill City có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vault Hill City (VHC) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vault Hill City (VHC) so với TWD giao động giữa mức cao 0,069208 NT$ trên Thứ năm và mức thấp 0,04832233 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VHC trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,01511130 NT$ (31.3%).

So sánh giá hàng ngày của Vault Hill City (VHC) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VHC sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,069208 NT$ 0,00801533 NT$ 13.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,063434 NT$ 0,01511130 NT$ 31.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,04832233 NT$ -0,00000978 NT$ 0.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,04833211 NT$ -0,00007910 NT$ 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,04841121 NT$ -0,00208531 NT$ 4.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,050497 NT$ -0,00043864 NT$ 0.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,050935 NT$ -0,00004719 NT$ 0.1%

VHC / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vault Hill City (VHC) sang TWD là NT$0,06921 cho mỗi 1 VHC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VHC lấy 0,346040 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 722.46 VHC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VHC phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vault Hill City (VHC) sang TWD

VHC TWD
0.01 VHC 0.00069208 TWD
0.1 VHC 0.00692081 TWD
1 VHC 0.069208 TWD
2 VHC 0.138416 TWD
5 VHC 0.346040 TWD
10 VHC 0.692081 TWD
20 VHC 1.38 TWD
50 VHC 3.46 TWD
100 VHC 6.92 TWD
1000 VHC 69.21 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang VHC

TWD VHC
0.01 TWD 0.144492 VHC
0.1 TWD 1.44 VHC
1 TWD 14.45 VHC
2 TWD 28.90 VHC
5 TWD 72.25 VHC
10 TWD 144.49 VHC
20 TWD 288.98 VHC
50 TWD 722.46 VHC
100 TWD 1444.92 VHC
1000 TWD 14449.18 VHC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng