Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 74,879B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VES logo

Vestate
VES / MYR

#2116
RM0,09412
0.9%
0.063120 BTC 0.2%
0.056390 ETH 0.5%
$0,01951 Phạm vi trong 24g $0,02065

Chuyển đổi Vestate sang Malaysian Ringgit (VES sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vestate (VES) sang MYR là RM0,09412.
VES
MYR

1 VES = RM0,09412

Cách mua VES bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VES bằng MYR!

Biểu đồ VES sang MYR

Vestate (VES) hôm nay có giá trị là RM0,09412, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VES ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vestate được giao dịch là RM1.190.581.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 0.9% 2.2% 2.4% 25.7% -
Số liệu thống kê về Vestate
Giá trị vốn hóa thị trường
RM13.544.481
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM47.127.630
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.190.581
Cung lưu thông
143.700.000
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vestatecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Vestate (VES) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,09412.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VES?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 10.63 VES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VES sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của VES bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VES sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VES bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VES so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của VES/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VES tính bằng MYR là RM0,2199, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VES/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vestate tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Vestate (VES) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Vestate có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vestate (VES) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vestate (VES) so với MYR giao động giữa mức cao 0,096342 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,086757 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VES trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00958515 RM (9.9%).

So sánh giá hàng ngày của Vestate (VES) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VES sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,094117 RM -0,00085645 RM 0.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,093538 RM 0,00316881 RM 3.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,090370 RM -0,00031706 RM 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,090687 RM 0,00143679 RM 1.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,089250 RM 0,00249316 RM 2.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,086757 RM -0,00958515 RM 9.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,096342 RM -0,00287836 RM 2.9%

VES / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vestate (VES) sang MYR là RM0,09412 cho mỗi 1 VES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VES lấy 0,470584 RM hoặc 50,00 RM lấy 531.25 VES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VES phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vestate (VES) sang MYR

VES MYR
0.01 VES 0.00094117 MYR
0.1 VES 0.00941168 MYR
1 VES 0.094117 MYR
2 VES 0.188234 MYR
5 VES 0.470584 MYR
10 VES 0.941168 MYR
20 VES 1.88 MYR
50 VES 4.71 MYR
100 VES 9.41 MYR
1000 VES 94.12 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VES

MYR VES
0.01 MYR 0.106251 VES
0.1 MYR 1.063 VES
1 MYR 10.63 VES
2 MYR 21.25 VES
5 MYR 53.13 VES
10 MYR 106.25 VES
20 MYR 212.50 VES
50 MYR 531.25 VES
100 MYR 1062.51 VES
1000 MYR 10625.09 VES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng